Onicon Vietnam

Giới thiệu về Onicon
Onicon Incorporated là thương hiệu đến từ Hoa Kỳ, chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị đo lường lưu lượng và năng lượng dành cho các hệ thống công nghiệp, tòa nhà và hạ tầng năng lượng. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, Onicon nổi bật nhờ công nghệ đo lường chính xác, thiết kế bền bỉ và khả năng tích hợp dễ dàng với nhiều hệ thống quản lý năng lượng (BMS).
Tại Việt Nam, Onicon Vietnam mang đến cho khách hàng giải pháp đo lường toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự ổn định cho các ứng dụng quan trọng.
Sản phẩm chính của Onicon
-
Đồng hồ đo lưu lượng (Flow Meters):
-
Gồm lưu lượng kế siêu âm, lưu lượng kế turbine, vortex và electromagnetic, thích hợp cho cả chất lỏng và khí.
-
-
Đồng hồ đo năng lượng (BTU Meters):
-
Dùng để đo và giám sát năng lượng trong hệ thống HVAC, tòa nhà và trung tâm thương mại.
-
-
Công tơ nhiệt (Thermal Energy Meters):
-
Đo lường và quản lý năng lượng nhiệt hiệu quả.
-
-
Thiết bị đo chênh áp và phụ kiện:
-
Tích hợp cùng hệ thống đo lưu lượng, mang lại độ chính xác cao.
-
-
Giải pháp tùy chỉnh theo yêu cầu:
-
Đáp ứng nhu cầu đặc thù trong công nghiệp và hạ tầng.
-
Ứng dụng của Onicon
Các sản phẩm của Onicon được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống HVAC: Đo lưu lượng và năng lượng trong hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm và thông gió.
-
Tòa nhà thương mại & cao ốc văn phòng: Quản lý năng lượng, giám sát hiệu suất vận hành.
-
Nhà máy công nghiệp: Đo lường lưu lượng nước làm mát, nước quá trình và năng lượng tiêu thụ.
-
Trung tâm dữ liệu: Tối ưu hệ thống làm mát, giám sát năng lượng để tiết kiệm chi phí.
-
Hạ tầng năng lượng & tiện ích: Giám sát lưu lượng và năng lượng trong trạm phát điện, hệ thống phân phối.
ipc-25/CDD/M18 HDM Nr: F2.110.7301/01 |
26.600G-1002-R-1.5-100-300-1-000 |
Code: 1074816 Description: DBS60E-S1EC03600 |
Novus N2000 RS485 24V |
SPXCDXSFXSS |
4127785 + 276596 |
7000-40141-6150060 |
EDS 3448-5-0400-000 ‘ |
EMU10LC |
TC910V |
POWFIR0003 |
SCONI-1000-2NNX |
AWK-4252A-UN-T |
6SL3210-1PE 24-5UL0 |
ENI58IL-S10CA5-1024UDI-RC1 |
VMR3-5 RP1.. |
SZ173… |
pH 7635.., |
SL-2000-P |
GEL 208Y007; SN: 1034001797 |