FISCHER Mess- und Regeltechnik GmbH Vietnam

Giới thiệu về FISCHER Mess- und Regeltechnik GmbH
FISCHER Mess- und Regeltechnik GmbH là thương hiệu đến từ Đức, có hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển, sản xuất và cung cấp các thiết bị đo lường – điều khiển chính xác cho nhiều ngành công nghiệp. Với triết lý tập trung vào chất lượng, độ tin cậy và sự đổi mới công nghệ, Fischer đã trở thành một trong những nhà sản xuất hàng đầu châu Âu trong ngành thiết bị đo áp suất, nhiệt độ, lưu lượng và mức.
Tại Việt Nam, FISCHER Vietnam mang đến các giải pháp đo lường đạt chuẩn quốc tế, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giám sát quá trình và đảm bảo an toàn vận hành.
Sản phẩm chính của FISCHER Mess- und Regeltechnik GmbH
Fischer cung cấp đa dạng dòng sản phẩm, bao gồm:
-
Thiết bị đo áp suất và vi sai áp suất: Ứng dụng trong HVAC, xử lý nước, năng lượng và công nghiệp hóa chất.
-
Cảm biến và bộ đo lưu lượng: Đo lường chính xác dòng chảy của chất lỏng và khí.
-
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm: Đảm bảo kiểm soát môi trường và quá trình sản xuất.
-
Thiết bị đo mức (Level Measurement): Theo dõi mực chất lỏng, vật liệu rời trong bồn chứa và silo.
-
Bộ điều khiển và phụ kiện đo lường: Hỗ trợ kết nối, hiển thị và giám sát trong hệ thống tự động hóa.
Ứng dụng của FISCHER Mess- und Regeltechnik GmbH
Các giải pháp của Fischer được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống HVAC và lọc khí: Giám sát và điều chỉnh áp suất, lưu lượng, độ ẩm.
-
Ngành năng lượng: Kiểm soát áp suất và lưu lượng trong nhà máy điện, trạm khí nén.
-
Công nghiệp hóa chất & dược phẩm: Đảm bảo an toàn, tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng trong sản xuất.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: Giám sát quá trình chế biến và bảo quản.
-
Xử lý nước & môi trường: Đo lường áp suất, mức và lưu lượng trong các hệ thống xử lý.
-
Tự động hóa sản xuất: Tích hợp trong dây chuyền sản xuất công nghiệp để giám sát và kiểm soát liên tục.
DS1102VDYYBKD062 |
DE27B2M0YYBP00MYD1317 |
NK10400000010000N0011 |
Code : DE1602VDYYB9D128 |
DS21030W01BW0W |
DS21030W01BW0W |
NK103000000100S0 |
DE1602VDYYB90K00D0579 |
DE85B32M40B900EW0000 |
DE506301P90E |
DE90B30040P000000000 |
Model : DS1102VDYYBKD062, code : 801583.01.006 |
DS1102VDYYBKD062 |
DE3802Y0YYYYYYYYD0410 . |
DE3802YOYYYYYYYD0401 |
DA03 05HR27LW1150 |
DE49B20040BH00MW |
DS1102VDYYBKYY00D0062-16 bar |
DE49B20040BH00MW |
MS1103NA00B10000 |