Enerpac Vietnam

1. Giới thiệu sơ lược về hãng Enerpac
Enerpac là thương hiệu toàn cầu có trụ sở tại Mỹ, nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất thiết bị và giải pháp thủy lực công nghiệp công suất lớn. Với lịch sử phát triển lâu dài, Enerpac đã trở thành lựa chọn tin cậy trong các dự án đòi hỏi độ an toàn, độ chính xác và khả năng chịu tải lớn.
Tại Việt Nam, Enerpac được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, dầu khí, chế tạo máy, năng lượng và nhà máy công nghiệp nặng. Hãng không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và giải pháp hệ thống theo yêu cầu.
2. Sản phẩm chính của Enerpac
-
Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinders): Dùng để nâng, đẩy, giữ hoặc ép tải trọng lớn.
-
Bơm thủy lực (Hydraulic Pumps & Power Units):
-
Bao gồm bơm tay, bơm điện, bơm khí nén phục vụ vận hành thiết bị thủy lực.
-
-
Thiết bị siết bu lông & tạo lực căng (Torque Wrench, Bolt Tensioner):
-
Ứng dụng trong lắp ráp, bảo trì máy móc công nghiệp và kết cấu thép.
-
-
Hệ thống nâng hạ tải trọng lớn (Heavy Lifting Systems):
-
Dùng trong công trình cầu đường, đóng tàu, nhà máy điện, vận chuyển siêu trường siêu trọng.
-
-
Thiết bị cắt, uốn, ép, tháo bạc đạn bằng thủy lực
-
Giải pháp tùy chỉnh theo dự án (Customized Hydraulic Solutions)
3. Ứng dụng của sản phẩm Enerpac
| Ngành công nghiệp | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|
| Xây dựng & hạ tầng | Nâng dầm cầu, căn chỉnh kết cấu thép, lắp đặt hạng mục nặng |
| Dầu khí – Hóa chất | Bảo trì giàn khoan, xử lý thiết bị áp lực lớn |
| Điện gió – Năng lượng | Định vị turbine, lắp ghép cấu kiện tại công trường |
| Cơ khí chế tạo – OEM | Siết bu lông chuẩn lực, ép thủy lực, lắp ráp máy |
| Giao thông – Logistics | Vận chuyển thiết bị siêu trọng, nâng kích container |
| Sản xuất công nghiệp nặng | Căn chỉnh máy móc, bảo dưỡng dây chuyền |
| MK2501A |
| CB3064-0002 |
| CAS80RL |
| SK 3326100 |
| CR45xxDC, 115-230VAC, Ref: 7140450 |
| 225G-Z05P-C-C4-11-06 |
| DA99-W25-170-400-L5-C34 |
| KNK 3053 |
| DOS-2207-W |
| TKR-200H-H |
| PMD75B-AABAEJA37DJGSAJA1D+NTQ1 |
| ZLP1 |
| JC7-SH-AC220V2000MM |
| SPIDER-SL-20-08T |
| FTE20-AA11AF41 |
| RXE 1015 LH |
| RXE 1015 RH |
| E1B20AM G1/4 |
| BXP-PRO-1 |
| EX72102-1 |

