Tecpel Vietnam

Tecpel là một trong những nhà sản xuất thiết bị đo lường và kiểm tra uy tín đến từ Đài Loan, với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị đo điện, đo môi trường và thiết bị thử nghiệm công nghiệp. Thương hiệu được phân phối rộng rãi tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, phục vụ nhu cầu đo lường cho các ngành công nghiệp, nghiên cứu, phòng thí nghiệm và sản xuất.
Với tiêu chí Chính xác – Bền bỉ – Tin cậy, Tecpel không ngừng cải tiến công nghệ, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
Sản phẩm chính của Tecpel
Tecpel cung cấp đa dạng thiết bị đo lường, có thể chia thành các nhóm tiêu biểu sau:
1. Thiết bị đo điện – điện tử
-
Đồng hồ vạn năng số (Digital Multimeter – True RMS)
-
Ampe kìm đo dòng AC/DC
-
Thiết bị đo cách điện, đo điện trở, điện áp cao
2. Thiết bị đo môi trường
-
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
-
Thiết bị đo ánh sáng, đo tiếng ồn, đo tốc độ gió
-
Máy đo pH, đo nồng độ oxy hòa tan, đo CO₂
3. Thiết bị ghi dữ liệu (Data Logger)
-
Bộ ghi nhiệt độ – độ ẩm
-
Bộ ghi dữ liệu môi trường kết nối máy tính hoặc mạng
-
Thiết bị lưu trữ dữ liệu thời gian thực
4. Thiết bị đo chuyên ngành
-
Máy đo LCR
-
Thiết bị đo từ trường, đo bức xạ điện từ
-
Máy đo vòng tua, thiết bị đo độ rung
Ứng dụng của thiết bị Tecpel tại Việt Nam
-
Nhà máy sản xuất và bảo trì công nghiệp: đo dòng điện, kiểm tra hệ thống điện, theo dõi môi trường sản xuất.
-
Điện – Điện tử – Tự động hóa: phục vụ lắp đặt, kiểm tra, bảo trì thiết bị và dây chuyền máy móc.
-
Kho lạnh, dược phẩm, thực phẩm: giám sát nhiệt độ và độ ẩm đạt chuẩn bảo quản.
-
Ngành môi trường và an toàn lao động: đo tiếng ồn, ánh sáng, tốc độ gió, khí độc.
-
Phòng lab, viện nghiên cứu và trường học: sử dụng trong thực nghiệm, đào tạo, thử nghiệm sản phẩm.
| DTM-386 |
| Accura 2300/2350 3P-250A-105 |
| Crystal XP2i Digital Pressure Gauge, 0-7bar |
| RSC-2831-016-121-501 |
| RSC-2831-636-121-501 |
| TF 2001 (Part-No.: 805551, 805552, 805553, 060426, 060427, 060431.10 , 805543.1) |
| CES-AP-CR2-AH-SB-111748 |
| RX-DD-ASK-C-SS + OS-NB101 |
| be250 |
| xsa-11801 |
| GR63X25 (SNR 88442 03010) |
| F11-SQP21-21-11-86DC2-18 |
| F11-SQP21-14-8-1DC2-18 |
| 159 000 746 ( Part No. 3-2750-3) |
| 159 001 780 (Part No. 3-2736-HF-00) |
| 3-9900.393 |
| TSAPA20D |
| NEC ALM 12V7S HP |
| GF 12 105 V |
| GF 6 240 V |

