Lenoir Elec Vietnam

Lenoir Elec là nhà sản xuất thiết bị điện công nghiệp hàng đầu đến từ Pháp, chuyên cung cấp các giải pháp phân phối điện, cách ly điện, busbar, đầu nối, cầu dao phụ tải và linh kiện tủ điện công suất lớn. Với hơn nhiều thập kỷ kinh nghiệm, Lenoir Elec hiện đang được tin dùng tại hơn 60 quốc gia, đặc biệt trong các nhà máy công nghiệp nặng, hạ tầng năng lượng và hệ thống điện trung – hạ thế.
Tại thị trường Việt Nam, Lenoir Elec được biết đến như một thương hiệu thiết bị điện chất lượng châu Âu, độ bền cao, tiêu chuẩn IEC – được các tập đoàn, nhà thầu và đơn vị EPC ưu tiên trong dự án điện công nghiệp.
✅ Sơ lược về thương hiệu Lenoir Elec
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Lĩnh vực sản xuất | Thiết bị phân phối điện – tủ điện – phụ kiện công nghiệp |
| Thế mạnh | Dòng tải lớn 630A – 4000A, busbar cách ly, cầu dao công nghiệp |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC, EN, RoHS, CE |
| Khách hàng chính | Nhà máy sản xuất, công trình năng lượng, hệ thống phân phối điện |
| Thị trường | Châu Âu, USA, Trung Đông, châu Á, Việt Nam |
✅ Sản phẩm chính của Lenoir Elec
| Nhóm sản phẩm | Mô tả |
|---|---|
| Cầu dao – Disconnect Switches | Ngắt/đóng tải, cách ly điện, bảo vệ hệ thống điện |
| Busbar – Thanh cái dẫn điện | Dẫn dòng công suất lớn cho tủ điện, trạm phân phối |
| Thiết bị chịu dòng cao 630A – 4000A | Ứng dụng trong tủ điện tổng, ATS, MCC, panel công nghiệp |
| Link Modules / Isolating Units | Dùng trong panel modular, tủ điện dạng khối nối |
| Thiết bị đấu nối – Terminal Blocks | Kết nối busduct, cáp điện, hệ thống phân phối |
| Phụ kiện tủ điện & module phân phối | Vít siết, giá đỡ, khóa busbar, vỏ cách điện |
📌 Ví dụ model phổ biến: CEX-0004, CEX 71 1250A, CEX 400A, CEX 2000A, BUX Series, LEX Series…
✅ Ứng dụng thực tế của thiết bị Lenoir Elec
-
Hệ thống điện nhà máy sản xuất: xi măng, thép, hóa chất, ô tô, điện tử
-
Trạm biến áp, tủ phân phối trung thế/hạ thế
-
Nhà máy điện mặt trời, điện gió, trạm năng lượng tái tạo
-
Tủ ATS, tủ MCC, tủ điện công trường, panel điều khiển
-
Hệ thống busduct công suất lớn trong tòa nhà cao tầng
-
Dây chuyền OEM, hệ thống đóng cắt công nghiệp tiêu chuẩn châu Âu
| SBM-180 |
| Fluke 87V |
| Fluke 54-II B |
| Fluke 572-2 |
| DPI 611-13G |
| 777310/ 706653 (có nameplate) |
| FTW325-A2A1A |
| JSV-LT12 |
| PL340-1K0 DA140PZ |
| MCRF1.4KW60ΩJ |
| Fluke5683-S |
| Fluke7103 |
| MK2501A |
| KNK 3053 |
| TKR-200H-H |
| JC7-SH-AC220V2000MM |
| SPIDER-SL-20-08T |
| FTE20-AA11AF41 |
| E160153P/G7 |
| E1B20AM |

