D1XCP1 PS DBN3A1R E2S Vietnam

D1XCP1 PS DBN3A1R là thiết bị cảnh báo công nghiệp thuộc dòng D1x Series của E2S Warning Signals – Anh Quốc, chuyên dùng trong môi trường nguy hiểm (Hazardous Area) như khu vực dễ cháy nổ, dầu khí, kho hóa chất, hầm mỏ, nhà máy lọc dầu, trạm xử lý khí, tàu biển…
Sản phẩm được chứng nhận theo tiêu chuẩn ATEX, IECEx, UL, CSA, đáp ứng yêu cầu an toàn khu vực Zone 1, Zone 2, Class I Div 1.
🔍 Đặc điểm nổi bật của D1XCP1 PS DBN3A1R
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | D1XCP1 PS DBN3A1R |
| Hãng sản xuất | E2S Warning Signals (UK) |
| Loại thiết bị | Còi báo động + đèn LED nhấp nháy |
| Cấp chống nổ | ATEX, IECEx Zone 1, Zone 2 |
| Âm lượng cảnh báo | Lên tới 117 dB @ 1m |
| Chế độ âm | 64 kiểu tone cảnh báo chọn được |
| Nguồn cấp | 24VDC / 115VAC / 230VAC (tùy phiên bản) |
| Vật liệu vỏ | Nhôm LM6 phủ epoxy chống ăn mòn |
| Cấp bảo vệ | IP66 / IP67 – chống bụi, chống nước ngoài môi trường |
✅ Ưu điểm khi sử dụng D1XCP1 PS DBN3A1R
-
Hoạt động ổn định trong môi trường thời tiết khắc nghiệt, hơi muối, hơi hóa chất
-
Kết hợp đèn flash LED + còi báo → cảnh báo cả âm thanh và ánh sáng
-
Hỗ trợ lắp đặt dạng tường, cột, vỏ bọc chống rung
-
Tùy chọn nhiều màu đèn LED: đỏ, vàng, xanh, xanh dương, trắng
-
Tuổi thọ hoạt động dài, ít bảo trì, phù hợp nhà máy chạy 24/7
📌 Ứng dụng thực tế
| Ngành công nghiệp | Vị trí lắp đặt |
|---|---|
| Dầu khí – Offshore | Giàn khoan, bồn chứa LPG, phân xưởng cracking |
| Hóa chất – Sơn – Dung môi | Kho hóa chất, khu trộn hóa học, dây chuyền đóng thùng |
| Mỏ khai thác | Hầm mỏ, trạm quạt thông gió, khu vực rửa quặng |
| Thực phẩm – Dược phẩm | Khu vực nén CO₂, phòng lên men ethanol |
| Nhà máy điện – năng lượng | Turbine, trạm phân phối, nhà máy biomass |
| Hàng hải – Marine | Boong tàu, phòng máy, container gas |
E2S Việt Nam
| D1xCP1PSDDN2A1R ” |
| 373-E07-20-18-S21-2EZ-V2-Fg1k-22mm-230 Actuator |
| D1XCP1PSDBN3A1R |
| EXP-IO-D6A4R1-ADV S526L |
| BTL7-V50T-M0800-B-C003 BTL23PR |
| 3RW5554-6HA16 |
| 722000 ‘ |
| AC2459 |
| NP33-12 + NP75-12 |
| FCA-90 L4/HE |
| HFI-MM-A-1.5-1-0000; S/N: 90280PIK00016 |
| BirdXPeller Pro |
| BES007J . |
| LMS496130000 |
| GNEXCP6BPBDDLBS3A1RL24E470RS1K0R |
| PEH51 |
| MAA 100LA4 CI DE/NDE |
| A-233K-02-1-TC1 ASP |
| E19V3CQMSA |
| 0-35㎏/c㎡PT291S-35K-5/60-C6H-RTD |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.