Protectowire Vietnam

Protectowire là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực cáp báo cháy nhiệt tuyến tính (Linear Heat Detection Cable – LHDC), được thành lập tại Mỹ từ năm 1938. Với hơn 80 năm phát triển, Protectowire đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong môi trường công nghiệp nặng, khu vực nguy hiểm và nơi yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối.
Tại Việt Nam, Protectowire Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho chứa, hầm lò, ngành năng lượng… nhờ khả năng phát hiện cháy nhanh, chính xác và hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
1. Sơ lược về hãng Protectowire
-
Thành lập tại Massachusetts – USA, là nhà phát minh công nghệ cáp báo cháy tuyến tính.
-
Hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phát hiện cháy công nghiệp.
-
Sản phẩm được chứng nhận bởi nhiều tiêu chuẩn quốc tế: UL, FM, CE, RoHS.
-
Hệ thống có độ tin cậy cao, được sử dụng tại hàng nghìn dự án toàn cầu.
-
Tập trung vào giải pháp cho các môi trường mà các loại đầu báo khói hoặc đầu báo nhiệt truyền thống không thể hoạt động hiệu quả.
Protectowire luôn dẫn đầu trong công nghệ phát hiện cháy sớm, mang lại giải pháp an toàn tối ưu cho các khu vực nguy cơ cao.
2. Sản phẩm chính của Protectowire
2.1. Cáp báo cháy nhiệt tuyến tính – Linear Heat Detection Cable (LHDC)
Đây là sản phẩm cốt lõi của hãng, bao gồm:
-
Cáp nhiệt độ cố định (Fixed Temperature)
-
Cáp nhiệt độ gia tăng (Rate Compensation Type)
-
Cáp chịu môi trường khắc nghiệt (High-Temp, Hazardous Areas)
-
Cáp chống ăn mòn, chống hóa chất, chịu dầu mỡ
-
Dòng SG, XCR, CTI, PLR…
2.2. Bộ điều khiển trung tâm báo cháy Protectowire
-
FireSystem Control Panels
-
PIM Modules, EOL Devices
-
Giao tiếp với hệ thống báo cháy của nhiều hãng khác
2.3. Phụ kiện & thiết bị đi kèm
-
Giá đỡ, kẹp cáp
-
Junction box
-
Module giám sát
-
Thiết bị kiểm tra & bảo trì hệ thống LHDC
3. Ứng dụng của Protectowire Vietnam
Cáp báo cháy tuyến tính Protectowire được thiết kế cho môi trường:
-
Kho hàng – kho lạnh – kho chứa hóa chất
-
Nhà máy điện, trạm biến áp, hầm cáp điện
-
Đường hầm giao thông, đường hầm kỹ thuật
-
Ngành dầu khí, lọc hóa dầu, bồn chứa nhiên liệu
-
Băng tải, hệ thống vận chuyển vật liệu
-
Phòng máy, động cơ, khu vực nhiệt độ cao
-
Các khu vực bụi, hơi ẩm, rung động, nơi đầu báo truyền thống hoạt động kém hiệu quả
| TC810S1000 |
| Type: DA52 (82DA0010) |
| PR-WIR-020 |
| ZS 441 2Ö/1S VD |
| ST5484E-121-1082-00 |
| 150 PSI 1013H7916 |
| G771K203A |
| ELAW-31 |
| E37-M-1121-001 |
| XA-35401 |
| KS-C2G5 |
| 068-308-060-001 PAT |
| R05-200-RNLA |
| A-10 |
| VSF30-DD |
| PL240-140T54.CV0200.00 |
| model: M0407A, ren 18 |
| EN6000B3-1 |
| Model: 110-12-17 • P/N: 38321-22 |
| 124804-500 |

