CPS11E-AA7BAA2 Endress+Hauser Vietnam

CPS11E-AA7BAA2 là model thuộc dòng cảm biến pH Ceragel CPS11E của Endress+Hauser, ứng dụng công nghệ Memosens 2.0 hiện đại giúp tối ưu độ chính xác, độ ổn định và khả năng chống nhiễu vượt trội. Cảm biến được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắt khe, hỗ trợ giám sát pH liên tục trong xử lý nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và nhiều ngành sản xuất khác.
⭐ Đặc điểm nổi bật của CPS11E-AA7BAA2
🔹 Công nghệ Memosens 2.0 – Truyền tín hiệu không tiếp điểm
-
Loại bỏ hoàn toàn nhiễu điện và ẩm nước ở điểm kết nối.
-
Đảm bảo tín hiệu ổn định, chính xác ngay cả trong môi trường ẩm ướt, rung mạnh hoặc khu vực có nhiễu điện.
🔹 Thiết kế đầu đo Ceragel bền bỉ
-
Sử dụng gel điện giải đặc biệt (Ceragel) cho độ ổn định dài hạn.
-
Hạn chế kẹt khí, giảm trôi tín hiệu, kéo dài tuổi thọ cảm biến.
🔹 Hiệu chuẩn linh hoạt – An toàn cho người vận hành
-
Cho phép hiệu chuẩn ngoài tuyến (offline) bằng bộ chuyển đổi Memosens.
-
Giảm thời gian dừng hệ thống, tăng độ an toàn khi làm việc với môi trường ăn mòn hoặc độc hại.
🔹 Chịu được môi trường khắc nghiệt
-
Dải nhiệt độ rộng, chịu áp tốt.
-
Vật liệu thân và màng đo chống ăn mòn.
🔹 Tương thích hoàn hảo với các bộ chuyển đổi của Endress+Hauser
-
Kết nối nhanh với Liquiline CM44x, CM14, CM82…
-
Hệ thống nhận dạng tự động – plug & play.
⭐ Ứng dụng của CPS11E-AA7BAA2 trong công nghiệp
Cảm biến phù hợp cho nhiều quy trình đo pH liên tục:
-
Xử lý nước cấp & nước thải
-
Hóa chất – hóa dầu
-
Ngành giấy – bột giấy
-
Công nghiệp dược phẩm
-
Thực phẩm & đồ uống
-
Trạm xử lý nước công nghiệp
-
Quy trình CIP/SIP (nếu chọn phiên bản phù hợp)
Đặc biệt hiệu quả trong môi trường có yêu cầu độ chính xác cao và điều kiện vận hành khắc nghiệt.
⭐ Thông số kỹ thuật tiêu biểu
-
Kiểu cảm biến: pH digital Memosens CPS11E
-
Dải đo: ~0…14 pH
-
Nhiệt độ làm việc: –15…+135 °C (tùy lựa chọn)
-
Áp suất vận hành: lên tới 16 bar
-
Đầu nối: Memosens không tiếp điểm
-
Thân cảm biến: Thủy tinh đặc biệt
-
Ứng dụng: nước sạch, nước thải, công nghiệp nặng, hóa chất
Endress+Hauser Việt Nam
| IB180121 |
| PXR4NAY1-FV000-A |
| CM44-111211 |
| HD-1200E |
| PT-L200B |
| 777542 |
| 4400E |
| CEMB ER10 PRO |
| GP1-2131A-M |
| 171271A1001 |
| 100-KR05 01 |
| JKS-50 |
| FNQ-R-6 |
| WRJ-IS G1/4-J7201701 |
| SBKW12/DH-I-0 |
| J402-358 |
| H402-361 |
| H122-361 |
| C10-1VF |
| PHARPS32000000ABB |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.