SeamSight-C Full Automatic Seam Monitor CanNeed Vietnam

SeamSight-C Full Automatic Seam Monitor là hệ thống giám sát mí lon tự động hoàn toàn đến từ CanNeed, thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực kiểm tra và đảm bảo chất lượng bao bì kim loại. Tại thị trường Vietnam, SeamSight-C được nhiều nhà máy đồ uống, thực phẩm đóng lon tin dùng nhờ độ chính xác cao, vận hành ổn định và khả năng tích hợp linh hoạt với dây chuyền sản xuất hiện đại.
Tổng quan về SeamSight-C CanNeed
SeamSight-C là thiết bị giám sát mí ghép (double seam) hoạt động tự động 100%, cho phép kiểm tra liên tục các thông số quan trọng của mí lon mà không cần dừng dây chuyền. Hệ thống giúp phát hiện sớm lỗi mí ghép, từ đó hạn chế rủi ro rò rỉ, nhiễm bẩn và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Tính năng nổi bật của SeamSight-C Full Automatic Seam Monitor
-
Giám sát mí lon tự động hoàn toàn, giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công
-
Đo và phân tích chính xác các thông số mí ghép quan trọng theo tiêu chuẩn ngành
-
Hoạt động liên tục trên dây chuyền tốc độ cao, không ảnh hưởng đến năng suất
-
Giao diện thân thiện, dễ vận hành và theo dõi dữ liệu
-
Lưu trữ và truy xuất dữ liệu kiểm tra, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng
-
Khả năng tích hợp cao với hệ thống quản lý sản xuất hiện có
Lợi ích
-
Nâng cao độ an toàn và chất lượng sản phẩm đóng lon
-
Giảm thiểu lỗi sản xuất và phế phẩm
-
Tối ưu chi phí kiểm tra chất lượng
-
Đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế trong ngành thực phẩm và đồ uống
-
Tăng độ tin cậy và uy tín cho thương hiệu sản xuất
Ứng dụng
-
Đồ uống đóng lon (bia, nước ngọt, nước tăng lực)
-
Thực phẩm đóng lon (cá hộp, thịt hộp, rau củ đóng lon)
-
Các nhà máy sản xuất bao bì kim loại và dây chuyền ghép mí lon công nghiệp
CanNeed Việt Nam
| 3208/CP/VH/DRDX/R/R CL/S/ENG/ENG/ |
| DLM-35NT-CI34-I-B-E1250-K5 |
| HT55C/LG-200-M12 50148203 |
| LSE 55/H2O.K,200-S12; 50135165 + LSS 55/H2O.K,200-S12; 50135166 |
| ETE-313-153-2 |
| 201542-2 |
| 27-4962-36 |
| 2866802 |
| SeamSight-C |
| FPDK 14P5101/S35A |
| MRR:R900765497; Type: DBW 30 BG2N52/50Y6EG24N9K4 |
| 075556,. |
| 4999-12L LAB3/12L/E |
| 401.7535 |
| Moxa NPort 5610-16 |
| 708-050-S6#/PTT6BLQ4Q4N400R0 |
| Model: 708- 050- S6#/PTT6B LQ4Q4N40 ORO |
| EP20150MD341V11,.. |
| DN21000S |
| EJA110E JFS4G-717DD/D4 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.