Raytek FLUKE-754 Fluke Vietnam

Raytek FLUKE-754 là thiết bị hiệu chuẩn quy trình đa chức năng cao cấp đến từ Fluke, thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường và kiểm tra công nghiệp. Tại Fluke Vietnam, FLUKE-754 được tin dùng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất, năng lượng, dầu khí, hóa chất và hệ thống tự động hóa nhờ độ chính xác cao, khả năng làm việc linh hoạt và độ bền vượt trội.
Tổng Quan Về Thiết Bị Hiệu Chuẩn Raytek FLUKE-754
FLUKE-754 là máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng, cho phép đo và phát tín hiệu trong cùng một thiết bị. Sản phẩm hỗ trợ nhiều loại tín hiệu khác nhau, giúp kỹ sư tối ưu hóa thời gian bảo trì, kiểm tra và hiệu chuẩn hệ thống đo lường tại hiện trường.
Thiết bị được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp khắt khe, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tính Năng Nổi Bật Của Raytek FLUKE-754
-
Đo và phát tín hiệu điện áp, dòng điện, điện trở, tần số
-
Hỗ trợ RTD, Thermocouple cho các ứng dụng đo nhiệt độ
-
Độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu hiệu chuẩn chuyên nghiệp
-
Màn hình hiển thị rõ nét, dễ thao tác
-
Thiết kế chắc chắn, phù hợp làm việc tại hiện trường
-
Pin dung lượng lớn, thời gian hoạt động dài
Lợi Ích Khi Sử Dụng FLUKE-754 Tại Việt Nam
-
Giảm thời gian dừng máy khi bảo trì hệ thống
-
Tăng độ tin cậy cho các thiết bị đo và điều khiển
-
Tiết kiệm chi phí đầu tư nhờ tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị
-
Dễ dàng sử dụng cho kỹ sư vận hành và bảo trì
Với sự hỗ trợ kỹ thuật từ Fluke Vietnam, người dùng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ hậu mãi.
Ứng Dụng Của Raytek FLUKE-754
-
Hiệu chuẩn thiết bị đo trong nhà máy sản xuất
-
Bảo trì hệ thống tự động hóa công nghiệp
-
Ngành điện, dầu khí, hóa chất, thực phẩm & đồ uống
-
Phòng thí nghiệm và trung tâm hiệu chuẩn
Fluke Việt Nam
| IFR205 IFB2004BARKG/AM/SC/5,0M/2LED |
| EP2338-0001 |
| BHS003J |
| BM3-250P10AY/C51 |
| 20-39-25 |
| 90400173 |
| VS-5E Varicam |
| HY-M904 |
| WLCA2−G |
| SI5010 + E40096 |
| DIN 43650A (Form A) |
| BES02H7 |
| ENI58IL-H12BA5-1024UD1-RC5 |
| RH-YM3250-S1-PD56-N10-S0-DNL/ZDJY |
| SH 5020-25 4/1 L2 |
| 171-8859 |
| FX32EV-00 |
| ZQ 700-11 |
| 3291SA48K13BUMMCACTB@15kg/cm2 |
| K-DA/F-70-MS . |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.