1102-025-081 Khớp Xoay Deublin
Đặc điểm 1102-025-081
- Thiết kế đơn kênh: Tối ưu hóa cho việc vận hành trơn tru và hiệu quả.
- Khớp tự hỗ trợ: Không yêu cầu giá đỡ bổ sung.
- Vật liệu chất lượng cao: Thân bằng nhôm, rotor làm từ thép không gỉ hoặc thép carbon, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực.
- Cơ chế làm kín tiên tiến: Sử dụng kết hợp vật liệu than chì với thép cứng hoặc silicon carbide.
- Bảo dưỡng đơn giản: Có bộ phận tra dầu tự động với lượng dầu tối thiểu (3–5 giọt mỗi tháng).
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ: Giảm thiểu lực mô-men xoắn khi vận hành.
Thông số kỹ thuật 1102-025-081
- Kích thước kết nối: 1/4″-18 NPT RH.
- Áp suất tối đa:
- Không khí: 10 bar (150 psi).
- Dầu thủy lực: 69 bar (1000 psi).
- Chân không: -0.95 bar (-13.75 psi).
- Lưu lượng tối đa:
- Không khí: 40 CFM (1132 l/min).
- Dầu thủy lực: 1.8 GPM (6.9 l/min).
- Nhiệt độ tối đa: 121°C (250°F).
- Tốc độ quay tối đa: 3500 vòng/phút.
- Kích thước tổng thể: Đường kính 22.2 mm, chiều dài 89.9 mm
Ứng dụng 1102-025-081
- Hệ thống khí nén: Dùng để truyền dẫn khí trong dây chuyền sản xuất.
- Hệ thống thủy lực: Thích hợp trong các máy móc công nghiệp nặng.
- Ứng dụng chân không: Phù hợp với các thiết bị yêu cầu môi trường áp suất thấp.
- Công nghiệp ô tô: Đảm bảo vận hành ổn định trong các dây chuyền lắp ráp.
- Thiết bị gia công cơ khí: Giảm thiểu ma sát và tăng tuổi thọ máy.
Lợi ích
- Hiệu suất vận hành cao: Thiết kế cơ khí chính xác và khả năng chịu tải tốt.
- Tiết kiệm năng lượng: Giảm tổn thất áp suất và tối ưu hóa lưu lượng.
- Dễ bảo trì: Bộ tra dầu tự động và vòng bi bôi trơn trọn đời.
- Độ bền vượt trội: Vật liệu chất lượng cao chống ăn mòn và chịu áp lực tốt.
- Tích hợp linh hoạt: Tương thích với nhiều hệ thống và ứng dụng khác nhau
Các Model Tương Tự
MODEL | Keyword |
1102-025-081 | Deublin Vietnam |
250-094-027 | 1205-000-002 | 2200-000-027 | 255-000-027 | Deublin Vietnam |
255-296-258, 255-052-258 | Deublin Vietnam |
2200-000-003, 1205-000-001, 155-000-062, 255-000-003 | Deublin Vietnam |
2200-000-096, 255-000-018, 1205-000-003, 155-000-001, 157-000-001 | Deublin Vietnam |
1102-070-029, 1115-000-001, 1115-009-403, 55-000-003, 57-000-003 | Deublin Vietnam |
1102-070-079, 1115-000-017, 1115-009-386, 55-000-004, 57-000-004 | Deublin Vietnam |
1102-070-081, 1115-000-018 | Deublin Vietnam |
1102-070-082 | Deublin Vietnam |
1102-070-103, 1005-020-049 | Deublin Vietnam |
1102-070-104 | Deublin Vietnam |
1005-020-038 | Deublin Vietnam |
1005-020-039 | Deublin Vietnam |
1115-000-002, 55-000-001, 57-000-001 | Deublin Vietnam |
1115-000-200 | Deublin Vietnam |
1115-000-205, 55-503-094, 55-637-094, 55-000-094, 57-000-094 | Deublin Vietnam |
1205-000-019, 2200-000-098, 2200-000-098, 255-000-020 | Deublin Vietnam |
1205-000-021, 2200-000-102, 255-000-284 | Deublin Vietnam |
1205-000-025, 155-000-022 | Deublin Vietnam |
1205-000-039, 155-000-021 | Deublin Vietnam |
1005-040-019 | Deublin Vietnam |
2200-000-097, 155-000-002 | Deublin Vietnam |
2200-000-099, 255-000-021 | Deublin Vietnam |
2200-000-103 | Deublin Vietnam |
1205-000-151, 155-000-151 | Deublin Vietnam |
1205-000-152, 155-000-152 | Deublin Vietnam |
155-139-001 | Deublin Vietnam |
155-139-151 | Deublin Vietnam |
655-502-117 | Deublin Vietnam |
655-502-124 | Deublin Vietnam |
655-515-116, 655-500-116 | Deublin Vietnam |
255-012-016, 255-358-016 | Deublin Vietnam |
255-324-976, 255-352-035, 255-417-020, 255-026-020, 255-056-020 | Deublin Vietnam |
255-900-717 | Deublin Vietnam |
255-269-458 | Deublin Vietnam |
255-056-284 | Deublin Vietnam |
355-038-002 | Deublin Vietnam |
Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật tại đây
Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật khác tại đây
Hãy liên hệ ngay với JonJul để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Email: oanh@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Reviews
There are no reviews yet.