KAB-160-200 KHC Vietnam

KAB-160-200 là một dòng thiết bị nâng chân không chuyên dụng do KHC (Korea Hoist Co., Ltd) sản xuất, được thiết kế nhằm hỗ trợ nâng hạ, vận chuyển các vật liệu tấm như kính, kim loại, đá, tấm nhựa, gỗ ép… trong dây chuyền sản xuất hoặc các môi trường cần thao tác an toàn và chính xác. Thiết bị ứng dụng công nghệ chân không hiện đại giúp giảm thiểu sức lao động, tăng năng suất và đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành.
Đặc điểm nổi bật của KAB-160-200
-
✅ Công nghệ chân không mạnh mẽ:
-
Thiết bị sử dụng bơm chân không chất lượng cao giúp tạo lực hút mạnh và ổn định, giữ chắc vật liệu trong suốt quá trình di chuyển.
-
-
✅ Thiết kế chắc chắn, hiệu quả cao:
-
Thân thiết bị được chế tạo từ vật liệu bền vững, có khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt trong môi trường công nghiệp khắt khe.
-
-
✅ Tay cầm điều khiển tiện lợi:
-
Tích hợp công tắc điều khiển hút/xả chân không và hệ thống điều hướng nâng-hạ, giúp người dùng thao tác dễ dàng và an toàn.
-
-
✅ Khả năng nâng vật lớn:
-
Model KAB-160-200 có thể xử lý các vật có trọng lượng và kích thước lớn, đặc biệt hiệu quả khi làm việc với vật liệu dạng tấm rộng.
-
-
✅ Tùy chọn điều chỉnh khung hút:
-
Có thể linh hoạt thay đổi vị trí và số lượng cốc hút để phù hợp với hình dạng và kích thước vật cần nâng.
-
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số kỹ thuật | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Model | KAB-160-200 |
Khả năng tải | Khoảng 160 ~ 200 kg |
Nguồn cấp | Điện hoặc khí nén (tùy cấu hình) |
Cốc hút chân không | Cao su đặc biệt, chịu nhiệt |
Số lượng cốc hút | Tùy theo yêu cầu |
Điều khiển | Thủ công hoặc bán tự động |
Ứng dụng chính | Nâng tấm kính, kim loại, đá |
Ứng dụng điển hình của KAB-160-200
-
🪟 Lắp đặt kính tấm trong ngành xây dựng hoặc sản xuất nội thất
-
🏗️ Xử lý thép tấm, nhôm tấm trong các nhà máy cơ khí chế tạo
-
🪨 Vận chuyển tấm đá granite, marble trong sản xuất đá mỹ nghệ
-
🧱 Di chuyển tấm vật liệu nặng trong nhà kho, xưởng sản xuất công nghiệp
KHC Vietnam
VSP-223-L… |
OPB 250F |
(P83.0175-044) PN: 145793 |
520.914S031301 |
1053516 AFM60B-S1TA004096 |
1082786 AFM60A-S1TA004096 |
EJA430E-JAS4J-612DB/HE/L4 |
1069933 |
223121015 |
ML7420A8088 |
HRT 96K/R-1680-1200-25 |
UQD 56T17D5333B P |
TP48-3-N-NDI |
PE69-6063 |
140.00.0250 |
148.00.1198 |
P/N 8200-002-1/2″ NPTF |
F000885 |
DTS-60K-V1-EM1 |
FT51.X3/2N |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.