MFI-DX Presto Vietnam

Deluxe MFI-DX là thiết bị đo Melt Flow Index (MFI) cao cấp được thiết kế bởi hãng Presto Stantest, sử dụng để xác định đặc tính chảy của nhựa nhiệt dẻo dưới điều kiện nhiệt độ và tải trọng tiêu chuẩn. Đây là công cụ thiết yếu trong các phòng kiểm định chất lượng, cơ sở sản xuất nhựa, hoặc trung tâm R&D nhằm đánh giá tính chất dòng chảy của vật liệu polymer.
Hiện nay, Presto Vietnam phân phối chính hãng thiết bị MFI-DX tại thị trường Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu kiểm tra chất lượng vật liệu đầu vào hoặc thành phẩm.
🔍 Tổng quan về Deluxe MFI-DX
Deluxe MFI-DX được chế tạo với kết cấu chắc chắn, cơ chế vận hành chính xác và giao diện thân thiện với người dùng. Thiết bị sử dụng để đo chỉ số chảy khối lượng (MFR) hoặc chỉ số chảy thể tích (MVR) theo tiêu chuẩn ASTM D1238 và ISO 1133, là tiêu chí then chốt để đánh giá khả năng xử lý, ép phun hoặc ép đùn của nhựa nhiệt dẻo.
✅ Tính năng nổi bật của MFI-DX
-
Gia nhiệt ổn định:
-
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ thông minh, duy trì độ sai lệch nhiệt độ trong ±0.1°C.
-
-
Kết cấu chắc chắn, an toàn:
-
Buồng gia nhiệt làm bằng thép không gỉ, có cách nhiệt và bảo vệ người dùng khỏi bỏng nhiệt.
-
-
Bộ phận cắt mẫu tự động:
-
Giúp người vận hành thu mẫu nhựa tan chảy chính xác theo chu kỳ.
-
-
Giao diện điều khiển thân thiện:
-
Màn hình kỹ thuật số hiển thị thời gian, nhiệt độ, khối lượng đo và kết quả MFI.
-
-
Khả năng lưu trữ và xuất dữ liệu:
-
Có cổng kết nối USB để ghi lại kết quả kiểm tra.
-
📐 Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 0 – 400°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ± 0.1°C |
Đơn vị đo | g/10 phút (MFI) |
Chuẩn thử nghiệm | ASTM D1238, ISO 1133 |
Cơ chế ép | Dùng piston và tải trọng chuẩn |
Tải trọng đi kèm | 2.16 kg, 5.00 kg, 10.00 kg,… |
Nguồn điện | 220V, 50Hz |
🏭 Ứng dụng của MFI-DX trong ngành công nghiệp
-
Sản xuất hạt nhựa nguyên sinh và tái chế
-
Ngành bao bì nhựa: túi, màng, chai PET,…
-
Ngành công nghiệp ô tô – điện tử (với vật liệu kỹ thuật)
-
Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu polymer
-
Trung tâm R&D – nghiên cứu công thức nhựa mới
Presto Việt Nam
PRK46B/44.01-S12 |
YE3-160M-4 |
YE3-132M-4 |
535-0098 |
T77530-10 |
HZ-1004A |
SY2U230-MF-T + Z UIC |
628-75-GH-P1-E1-S5 ‘ |
FMDK 14N39/076389 |
FHDK 14P5101/S35A |
TR-SCR-NH3-4000 (4-20mA) |
FSDK 14D9601/S35A |
ACI-780-1200 |
ACI-780-1000 |
ACI-780-900 |
AZ 16 ZVRK-M16 |
S230-K” |
S9KC50BH |
FMP40-AAA2GRJB21AA |
2Rex-A-1024-AL-D-10-20-65-10-SS-A .00 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.