KS12-AEP-822 L400 HS-Cooler Vietnam

KS12-AEP-822 L400 là mã sản phẩm thuộc dòng bộ làm mát dầu (Oil Cooler) hiệu suất cao của thương hiệu HS-Cooler – Nhật Bản. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng để giải nhiệt cho hệ thống thủy lực, hộp số, động cơ và các cụm cơ điện công nghiệp. Nhờ hiệu quả tản nhiệt vượt trội, dòng KS12 giúp nâng cao hiệu suất làm việc và bảo vệ toàn diện cho thiết bị trong môi trường vận hành liên tục.
🔧 Thông tin tổng quan về sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | KS12-AEP-822 L400 |
Loại | Tản nhiệt dầu dùng quạt điện |
Công suất làm mát | ~khoảng 3–5 kW (tuỳ vào môi chất & lưu lượng) |
Cánh tản nhiệt | Hợp kim nhôm hiệu suất cao |
Quạt làm mát | Quạt điện AEP – tiêu chuẩn công nghiệp |
Chiều dài lõi (core length) | 400 mm |
Ứng dụng | Hệ thống thủy lực, hộp số, thiết bị công nghiệp |
🌟 Đặc điểm nổi bật của KS12-AEP-822 L400
-
❄️ Hiệu quả tản nhiệt cao:
-
Sử dụng lõi nhôm rãnh sâu giúp tăng diện tích tiếp xúc với môi chất và không khí.
-
-
🔄 Hoạt động liên tục, bền bỉ:
-
Quạt điện công nghiệp AEP vận hành êm, tuổi thọ cao.
-
-
🛡 Chống ăn mòn – thích hợp môi trường công nghiệp:
-
Bề mặt phủ chống oxy hóa, vỏ tản nhiệt chắc chắn.
-
-
🔧 Lắp đặt linh hoạt:
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào hệ thống hiện hữu.
-
-
⚙️ Tùy biến theo yêu cầu khách hàng:
-
Có thể thay đổi chiều dài lõi, đường kính quạt, hoặc loại motor.
-
🏭 Ứng dụng của tản nhiệt KS12-AEP-822 L400
-
🛢️ Hệ thống thủy lực công nghiệp: Trạm bơm, máy ép, máy chấn, máy CNC
-
⚙️ Hộp số – động cơ – máy phát điện: Làm mát dầu bôi trơn, dầu truyền động
-
🚜 Máy xây dựng – máy nông nghiệp: Xe xúc, xe ủi, máy kéo, giàn khoan
-
🏗 Cầu trục – thang máy – băng tải: Giảm nhiệt dầu thủy lực trong quá trình vận hành liên tục
-
🚢 Ngành hàng hải: Hệ thống làm mát thiết bị trên tàu, thuyền
HS-Cooler Việt Nam
0 822 344 077 |
88330075 |
card encoder EXP-DE-I1R1F2-ADV |
60XKFXG120F ” |
CX spring applied 6 bar |
C35TCOUA2400 |
TM0180-07-00-08-10-02 . |
FJC2E-280.44B, 280-290W, 2660r/min |
PTD25-10-0100H |
ITA-16k00AL3A0P00 |
SCM200022 |
UT-5204 . RS-232C, RS-485 EIA/TIA |
BI3-M18-RZ3X / S903 |
1LX7001 . |
ND20LITE 22100M1 |
AUM-1000N ‘ |
Mass Charger 24/25 – 2 DNV P/N: 40720266 |
ST6917-156-1-0″ |
GR300-10 ‘ |
SV200 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.