HS-Cooler Vietnam

HS-Cooler Vietnam là đại diện cung cấp chính hãng các thiết bị trao đổi nhiệt đến từ HS-Cooler Co., Ltd, một thương hiệu uy tín có trụ sở tại Hàn Quốc. Với nhiều năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực trao đổi nhiệt và làm mát công nghiệp, HS-Cooler đã phát triển các dòng sản phẩm tối ưu về hiệu suất, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
🏢 Sơ lược về HS-Cooler
HS-Cooler Co., Ltd được thành lập với định hướng trở thành nhà sản xuất chuyên nghiệp trong lĩnh vực bộ làm mát dầu (Oil Cooler), bộ trao đổi nhiệt (Heat Exchanger) và các giải pháp làm mát động cơ, thủy lực, máy nén khí. Sản phẩm của hãng được xuất khẩu rộng rãi sang các nước châu Âu, Mỹ, Trung Đông và khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Tại Việt Nam, HS-Cooler Vietnam là cầu nối phân phối chính thức, cung cấp đầy đủ giải pháp thiết kế, lắp đặt và bảo trì thiết bị làm mát phục vụ cho các nhà máy, khu công nghiệp và doanh nghiệp trong nước.
⚙️ Sản phẩm chính của HS-Cooler Vietnam
HS-Cooler Vietnam cung cấp đa dạng dòng sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu trong ngành công nghiệp:
-
Bộ làm mát dầu thủy lực (Hydraulic Oil Cooler)
-
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (Plate Type Heat Exchanger)
-
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống (Shell and Tube Heat Exchanger)
-
Bộ làm mát khí nén (Air Oil Cooler / Aftercooler)
-
Hệ thống làm mát kết hợp quạt (Fan Cooler Unit)
-
Giải pháp làm mát tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật
Ngoài ra, hãng còn cung cấp phụ kiện và linh kiện thay thế chính hãng, đảm bảo độ tương thích và độ bền cao trong vận hành.
🏭 Ứng dụng của thiết bị HS-Cooler
-
🏗️ Máy móc xây dựng, cần cẩu, xe chuyên dụng
-
🏭 Dây chuyền sản xuất công nghiệp – luyện kim, chế biến thực phẩm, nhựa
-
⚙️ Hệ thống thủy lực, bơm – van – xi lanh
-
🚜 Máy nông nghiệp, thiết bị năng lượng tái tạo
-
🌡️ Máy nén khí, hệ thống HVAC và các thiết bị nhiệt – lạnh công nghiệp
6XV1873-2G (kèm phụ kiện đầu nối) |
KV0081A |
DG4V-3-7C-U-H-100 |
1608VL-05W-B69 |
UCD-AC005-0413-G10G-PAM |
MRD20400C |
DHS-T/FR15AM34AA |
DG4V-5-7C-M-P7L-H-7-50-JA487Y |
Model 12 |
model 10 |
PS-6.0A |
POC-0.6A |
P30U.. |
AT-3 40A |
150S-WP-S66-BCDM |
PCI-1602 |
3216/CC/VH/LRXX/R/2XL/G/ENG/ENG/XXXXX/XXXXX/XXXXX/XXXXX/X |
KWT0.3-06 |
PW18-3AD |
M01229.0KGZC1-1-1A |