Bently Nevada Vietnam

1. Sơ lược về hãng Bently Nevada
Bently Nevada, một thương hiệu thuộc tập đoàn Baker Hughes (Mỹ), là nhà tiên phong toàn cầu trong lĩnh vực giám sát tình trạng máy móc (condition monitoring) và bảo vệ thiết bị quay (rotating machinery protection). Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Bently Nevada đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp các giải pháp đo lường độ rung, phân tích tín hiệu và phần mềm quản lý tình trạng thiết bị cho các ngành công nghiệp then chốt như dầu khí, năng lượng, hóa chất và sản xuất công nghiệp nặng.
Tại thị trường Việt Nam, Bently Nevada Vietnam mang đến các sản phẩm chính hãng cùng dịch vụ kỹ thuật uy tín, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo trì dự đoán và vận hành ổn định thiết bị công nghiệp.
2. Sản phẩm chính của Bently Nevada
Bently Nevada cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm:
-
🔧 Hệ thống giám sát và bảo vệ máy móc
-
3500 Series – Hệ thống bảo vệ máy móc quay
-
Orbit 60 Series – Giải pháp giám sát thế hệ mới, hỗ trợ IIoT
-
-
📈 Cảm biến đo độ rung, vị trí và tốc độ
-
Cảm biến eddy current (proximity probes)
-
Cảm biến rung (velocity & acceleration sensors)
-
-
🖥️ Phần mềm phân tích tình trạng thiết bị
-
System 1 – Nền tảng giám sát trung tâm, hỗ trợ phân tích dữ liệu theo thời gian thực
-
-
🛠️ Bộ điều khiển và thiết bị phụ trợ
-
Rack, modules, power supply, communication cards
-
Tất cả sản phẩm đều được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, với độ chính xác và độ tin cậy cao.
3. Ứng dụng của Bently Nevada trong công nghiệp
-
🛢️ Ngành dầu khí:
-
Giám sát và bảo vệ máy nén, tuabin khí, bơm và các thiết bị quay tại nhà máy lọc dầu, giàn khoan.
-
-
⚡ Ngành điện – năng lượng:
-
Bảo vệ tuabin hơi, máy phát điện, và thiết bị phụ trợ trong nhà máy điện truyền thống hoặc năng lượng tái tạo.
-
-
🏭 Công nghiệp chế biến:
-
Tối ưu hóa hoạt động máy nghiền, quạt công nghiệp, và motor trong ngành xi măng, thép, thực phẩm.
-
-
🧪 Ngành hóa chất – hóa dầu:
-
Giảm thiểu thời gian dừng máy bằng cách dự đoán lỗi thiết bị quan trọng như máy ly tâm, máy trộn.
-
9200-06-05-01-00 |
84661-17 |
330180-91-05 |
9200-06-05-01-22 |
9200-06-05-01-00 |
200350-01-00-00 |
200350-01-00-00 |
990-05-50-02-00 |
330103-00-11-10-02-00 |
330130-040-01-00 |
200350-01-00-00 |
990-05-50-02-00 |
330130-045-00-05 |
330103 -00-05-10-02-05 |
990-04-XX-01-05 MOD 165335-01 |
330180-50-00 |
33003-040-01-00 |
330103-00-11-10-02-00 |
330105-02-12-05-02-05 + 330400-01-05 |
102044-00-28-10-02.,. |