IQT250 F10 Rotork Vietnam

1. Tổng quan về IQT250 F10 – Rotork
IQT250 F10 là một trong những model nổi bật thuộc dòng bộ truyền động điện thông minh IQT Series do Rotork – thương hiệu hàng đầu thế giới về điều khiển van – phát triển. Thiết bị được thiết kế để điều khiển van quay quarter-turn (90 độ), với độ chính xác cao, khả năng phản hồi nhanh, tích hợp hệ thống điều khiển hiện đại và khả năng kết nối mạng công nghiệp tiên tiến.
Tại Việt Nam, Rotork Vietnam cung cấp IQT250 F10 cho nhiều ứng dụng trong ngành dầu khí, cấp thoát nước, điện lực và chế biến công nghiệp, mang lại giải pháp điều khiển van tự động thông minh, tin cậy và dễ tích hợp.
2. Đặc điểm nổi bật của IQT250 F10
-
✅ Bộ truyền động quarter-turn thông minh
-
Phù hợp với van bi, van bướm và các loại van xoay 90°.
-
-
✅ Lực mô-men xoắn định mức lên đến 250 Nm
-
Đáp ứng yêu cầu đóng/mở van công nghiệp với mô-men lớn.
-
-
✅ Chuẩn mặt bích F10 theo ISO 5211
-
Tương thích với nhiều loại van công nghiệp tiêu chuẩn.
-
-
✅ Giao diện người dùng không cần mở nắp
-
Công nghệ non-intrusive độc quyền của Rotork với màn hình hiển thị và điều khiển từ bên ngoài bằng cần từ tính.
-
-
✅ Tích hợp hệ thống điều khiển và phản hồi
-
Giao tiếp Modbus, Profibus, Foundation Fieldbus hoặc HART.
-
-
✅ Bảo vệ môi trường IP68
-
Chống bụi và ngâm nước (lên đến 7 m trong 72 giờ), phù hợp môi trường ngoài trời hoặc công nghiệp nặng.
-
-
✅ Tích hợp tính năng giám sát và chuẩn đoán tình trạng thiết bị
-
Hỗ trợ bảo trì dự đoán (predictive maintenance).
-
-
✅ Dễ dàng lắp đặt và vận hành
-
Thiết kế nhỏ gọn, không cần thêm bộ điều khiển phụ.
-
3. Ứng dụng của IQT250 F10 trong công nghiệp
-
🛢️ Ngành dầu khí: Điều khiển van trong các hệ thống ống dẫn, nhà máy lọc dầu và giàn khoan.
-
🚰 Ngành cấp thoát nước: Tự động hóa van bướm lớn trong trạm bơm và xử lý nước.
-
⚡ Ngành điện: Điều khiển van hơi hoặc khí trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
-
🧪 Ngành hóa chất và thực phẩm: Điều khiển chính xác van trong dây chuyền sản xuất tự động.
-
🏭 Nhà máy công nghiệp nặng: Hệ thống xử lý vật liệu, khí nén, chất lỏng công nghiệp.
Rotork Việt Nam
SP1500-1000X900-300ST |
BDT18/A . |
IRDH275 |
SK 600 No. 198.803.323 |
C10-3VF.’ |
Hydac A-58; RF ON 160 D E 10 D 1.1 /-L 24 |
Type SAFMNA-513; Part No AF00009 |
B4WE6J M51-24DG/V; Part No 4224527 |
DB3-AU-048-N-2B-E-R |
XB15 |
C.2051.02 |
HMM100 63A1DE |
SAF20M12N210A-S13 |
ZW-DM06-01-PT 70V- V – 6074681 |
ZW-DB06-01-AT 70V- V – 3552061 |
4WSE 6 X H01-24DG/V |
FMU 41 ARB1A2 |
BMMH 58S1G24C12/13QBA + M23-S2BG12 (PN :11070180 ) |
EC-FX-NH3-HR |
CanNeed-TPO-100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.