PKL 740 Netter Vibration Vietnam

Giới thiệu chung
PKL 740 là bộ gõ khí nén (pneumatic knocker) do Netter Vibration – nhà sản xuất hàng đầu đến từ Đức – thiết kế và chế tạo. Thiết bị này được ứng dụng để ngăn chặn hiện tượng bám dính, đóng bánh hoặc tắc nghẽn vật liệu rời trong các silo, phễu, máng trượt và ống dẫn.
Với lực gõ mạnh, chu kỳ hoạt động ổn định và cấu tạo chắc chắn, PKL 740 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp có vật liệu khó chảy như xi măng, cát khô, bột đá, hạt nhựa, bột thực phẩm…
Tính năng nổi bật của PKL 740
-
✅ Tác động mạnh mẽ và tức thời – loại bỏ tình trạng bám dính hay tắc nghẽn vật liệu trong silo.
-
✅ Hoạt động bằng khí nén – không phát sinh tia lửa điện, phù hợp với môi trường dễ cháy nổ.
-
✅ Cơ cấu đơn giản, ít bảo trì – giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
-
✅ Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên nhiều loại bề mặt kim loại hoặc bê tông.
-
✅ Tùy chỉnh tần suất gõ linh hoạt – phù hợp với đặc tính từng loại vật liệu.
-
✅ Vật liệu chế tạo chất lượng cao – hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng.
Thông số kỹ thuật tham khảo (PKL 740)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PKL 740 |
Hãng sản xuất | Netter Vibration – Đức |
Phương thức hoạt động | Gõ bằng khí nén |
Lực gõ | Lên đến vài nghìn N (tùy áp suất) |
Áp suất khí nén hoạt động | Khoảng 3–6 bar |
Trọng lượng | ~7.5 kg (tùy phiên bản) |
Vật liệu chế tạo | Thép hoặc nhôm chịu lực |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +80°C (có thể mở rộng) |
Ứng dụng thực tế
-
🏭 Ngành xi măng và vật liệu xây dựng –
-
loại bỏ tình trạng đóng bánh trong silo chứa xi măng hoặc tro bay.
-
-
🍚 Thực phẩm & dược phẩm –
-
ngăn ngừa tích tụ nguyên liệu trong máng chuyển liệu hoặc bồn chứa bột.
-
-
🧪 Ngành hóa chất & nhựa –
-
hỗ trợ dòng chảy liên tục cho hạt nhựa, bột màu hoặc hóa chất khô.
-
-
🌾 Ngành nông nghiệp –
-
dùng cho silo chứa ngũ cốc, cám, đậu, hạt khô.
-
-
⛏ Ngành khai khoáng –
-
ngăn kẹt vật liệu tại các điểm nạp liệu hoặc băng tải.
-
Netter Vibration Việt Nam
RTM-400 |
NCT-3 |
DTSB-1000 |
LD1040-S |
83070002 |
83070008 |
530062 |
MHC0250MT50A3A01 |
50498-01 LB452 |
ZAKF ZA-68/2 |
330905-00-25 |
P120.01-401-F3A |
570000 |
EXCOS-D056.3040 |
DHO514-1024S100 |
LT 100L TB58 J |
Ti2-SU1 (sn:608.8167.008) |
GEMS 2200BG1F50223DA (7-25V DC) |
SP046 |
IF_2001170 (2/2-NC-4.5-24/0) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.