Z10.BS 30 Nuve Vietnam

Giới thiệu chung
Z10.BS 30 REFRIGERATED WATER BATH là bể điều nhiệt lạnh cao cấp do Nuve – Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng thí nghiệm đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác trong khoảng từ nhiệt độ âm đến trên nhiệt độ môi trường. Thiết bị này mang lại khả năng ổn định nhiệt độ vượt trội, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như vi sinh, y sinh, dược phẩm, nghiên cứu khoa học, kiểm tra vật liệu…
Với thiết kế hiện đại, dung tích bể lớn 30 lít, Nuve Z10.BS 30 đáp ứng nhu cầu làm lạnh/giữ nhiệt cho các mẫu thí nghiệm một cách đồng đều, tin cậy và tiết kiệm năng lượng.
Tính năng nổi bật của Z10.BS 30
-
✅ Dải nhiệt độ rộng – điều chỉnh từ khoảng -10°C đến +100°C, đáp ứng đa dạng nhu cầu thí nghiệm.
-
✅ Hệ thống điều khiển vi xử lý chính xác, sai số nhiệt độ cực thấp, đảm bảo độ lặp lại cao.
-
✅ Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ lớn, dễ quan sát, dễ thao tác.
-
✅ Bể bằng thép không gỉ chất lượng cao, chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
-
✅ Hệ thống làm lạnh mạnh mẽ, làm lạnh nhanh, tiết kiệm thời gian.
-
✅ Bộ phận bảo vệ quá nhiệt, chống khô bể, tăng độ an toàn khi sử dụng.
-
✅ Hiệu suất ổn định ngay cả khi hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | Z10.BS 30 |
Hãng sản xuất | Nuve – Thổ Nhĩ Kỳ |
Dung tích bể | 30 lít |
Dải nhiệt độ | -10°C đến +100°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.1°C |
Chất liệu bể | Thép không gỉ |
Loại hiển thị | LCD kỹ thuật số |
Bảo vệ an toàn | Chống quá nhiệt, chống cạn nước |
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm vi sinh, dược phẩm, nghiên cứu vật liệu, kiểm định chất lượng |
Ứng dụng thực tế của Z10.BS 30
-
🧪 Nuôi cấy vi sinh vật, tế bào – cần môi trường nhiệt độ ổn định.
-
💊 Kiểm nghiệm thuốc, nghiên cứu dược phẩm – duy trì chính xác nhiệt độ khi thử nghiệm.
-
🔬 Phòng thí nghiệm khoa học vật liệu – thử nghiệm tính chất nhiệt của mẫu.
-
🩺 Phòng thí nghiệm bệnh viện, trung tâm kiểm định chất lượng – chuẩn bị mẫu, phân tích.
-
🏭 Công nghiệp thực phẩm, hóa chất – thử nghiệm độ ổn định, độ bền sản phẩm dưới nhiệt độ thay đổi.
Nuve Việt Nam
XTR-100 + đầu nối HPC- 500P |
NV 74D HY-MS-2M12-2K-1T-KT/280 |
UZRRM4/7F20TM |
PRK18B.T2/4P-M12 |
RECT-11406840A10100A0100 |
GBMMW.Z08 |
M000-114 04640DU0100AB100 |
SFBV-1 1/2 |
C200-0840157A 10100AB100 |
DHO514-1024S100 |
TP EHS-929 |
TP EHS-919 |
DX330L-00-E . |
EDS 3408-5-0400-047 |
HTS-600W-230V (1059002001) |
Code : DVF-99 |
Code : DB-5T |
LVL-A1-G1-S-E5-PG-WH |
15778HM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.