AC-150C Máy thổi khí Kyungjin Blower Vietnam

Giới thiệu sản phẩm
AC-150C là model máy thổi khí công nghiệp do Kyungjin Blower – thương hiệu uy tín đến từ Hàn Quốc – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt để cung cấp khí ổn định, lưu lượng lớn và áp suất cao cho các hệ thống xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, và dây chuyền công nghiệp cần cấp khí liên tục.
Với thiết kế tối ưu, khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm năng lượng, Kyungjin AC-150C là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất cao.
Tính năng nổi bật
-
✅ Hiệu suất hoạt động cao:
-
Cánh quạt thiết kế đặc biệt giúp giảm tổn thất năng lượng và tăng hiệu quả thổi khí.
-
-
✅ Vận hành êm ái:
-
Hệ thống giảm rung và cách âm tiên tiến, độ ồn thấp, thích hợp cho các khu vực dân cư hoặc môi trường kín.
-
-
✅ Bền bỉ với thời gian:
-
Thân máy bằng vật liệu chịu mài mòn, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.
-
-
✅ Bảo trì đơn giản:
-
Cấu trúc dễ tháo lắp, thuận tiện cho việc vệ sinh, kiểm tra và thay thế linh kiện.
-
-
✅ Tiết kiệm điện năng:
-
Động cơ chất lượng cao tối ưu hiệu suất, giảm chi phí vận hành dài hạn.
-
Thông số kỹ thuật chính
-
Công suất động cơ: 1.5 – 2.2 kW (tùy cấu hình)
-
Lưu lượng khí: ~1.5 – 3.0 m³/min
-
Áp suất tối đa: 150 – 300 mbar
-
Tốc độ quay: 2.800 – 3.000 vòng/phút
-
Nguồn điện: 3 pha, 380V / 50Hz
-
Cổng kết nối: DN50 hoặc tương đương
-
Vật liệu vỏ: Nhôm hoặc gang đúc tùy chọn
-
Cấp bảo vệ động cơ: IP54/IP55
-
Cách lắp đặt: Nằm ngang, gắn cố định nền
Ứng dụng thực tế
-
💧 Hệ thống xử lý nước thải: Cung cấp oxy cho bể hiếu khí, tăng hiệu suất phân hủy sinh học.
-
🐟 Nuôi trồng thủy sản: Cấp khí cho ao hồ nuôi tôm, cá, giúp duy trì hàm lượng oxy hòa tan.
-
🏭 Dây chuyền sản xuất công nghiệp: Hút/đẩy khí trong các quá trình đóng gói, sấy khô, thổi bụi.
-
🌿 Ngành dược phẩm – thực phẩm: Cung cấp khí sạch trong các hệ thống vận chuyển và làm khô nguyên liệu.
Kyungjin Blower Việt Nam
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) |
ac-150c “ |
KR2211-50A; SN: 2302586 |
1756-L84E” |
440G-T27177 (TLS2-GD2) |
PSM-E20″ |
10959-203 ‘ |
EL6752-0010 |
Nino-12 Bản tiêu chuẩn |
52025699 |
JLLS250 |
EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) |
VMS-2515H |
E1W.05.020 |
LWG 0225 |
SKKT 92/12 E |
CB-016N6 |
PM605FE-17-800-D-024-VP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.