LMGZ313.25K.65.H15 FMS Vietnam

FMS Vietnam cung cấp các giải pháp đo và điều khiển lực căng hàng đầu đến từ Thụy Sĩ, trong đó cảm biến dòng LMGZ3 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo lực căng trong dây chuyền cuộn/xả cuộn vật liệu liên tục. Model LMGZ313.25K.65.H15 là một phiên bản tiêu biểu, được thiết kế đặc biệt để đo lực căng chính xác trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ ổn định và độ chính xác cao.
🔍 Thông số kỹ thuật
-
Loại cảm biến: Cảm biến lực căng (Tension Load Cell)
-
Dải tải trọng danh định: 250 N (25 kg lực)
-
Lỗ trục: Ø 65 mm
-
Vị trí lắp đặt: Gắn trực tiếp vào hệ thống con lăn hoặc trục dẫn
-
Tín hiệu ngõ ra: Analog (thường là 1.0 – 2.0 mV/V)
-
Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ (tùy mã)
-
Đặc điểm đặc biệt: Thiết kế H15 dành cho yêu cầu cơ khí đặc biệt như lắp đặt trong không gian hẹp hoặc môi trường rung động
✅ Đặc điểm nổi bật của LMGZ313.25K.65.H15
-
Độ chính xác cao:
-
Thiết bị cung cấp tín hiệu đo lực căng ổn định, đáp ứng nhanh, giúp kiểm soát lực căng đồng đều trong dây chuyền sản xuất.
-
-
Thiết kế tối ưu:
-
Kích thước nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt ở các vị trí hạn chế không gian.
-
-
Khả năng chịu tải tốt:
-
Phù hợp với nhiều dải tải khác nhau, model 25K đặc biệt lý tưởng cho các vật liệu mỏng, nhẹ như màng nhựa, giấy, vải kỹ thuật.
-
-
Tính tương thích cao:
-
Dễ dàng tích hợp với các bộ điều khiển lực căng FMS như BKS, EMGZ, hoặc hệ thống điều khiển PLC phổ biến.
-
🏭 Ứng dụng điển hình
-
Ngành bao bì: kiểm soát lực căng màng nhựa, màng co
-
Ngành in ấn: đảm bảo độ căng đồng đều trong in cuộn tốc độ cao
-
Ngành giấy & bìa carton: kiểm soát xả cuộn giấy thô
-
Dệt kỹ thuật, vải không dệt, băng keo, màng phủ công nghiệp
-
Các hệ thống rewinder/unwinder, máy tráng phủ, máy cắt cuộn
FMS Việt Nam
74212-150 |
LB 6760 ‘ |
VSKT250/16PBF |
ALFA 20(BP 2.50.20) |
BLC 20 (BP 2.64.04) |
BLC 10 (BP 2.64.02) |
6SL3255-0AA00-4CA1 |
TH-P20 |
S-P21 |
UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
MBC12 |
RHI 594 (P/N: 747944-02) + P/N: 1320519-01 |
52025699 |
UDST 400/35 (O/N:175072) |
2M818 |
BE41 |
PMD75-ABA7DB12AAU ‘ |
FEI50H |
FMI51-A1AB3JB3A1A |
GIK 65 F02-6 DN65(CODE. FREG200MD65_KRS0008) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.