PPSS-2000 Presto Vietnam

PPSS-2000 là thiết bị kiểm tra độ bền xé (Pendulum Peel Strength Tester) chất lượng cao do Presto Stantest – thương hiệu hàng đầu từ Ấn Độ chuyên về thiết bị kiểm tra vật liệu – thiết kế và sản xuất. Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong ngành bao bì, nhựa, dệt may, da giày và các ngành yêu cầu kiểm soát chất lượng vật liệu theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
🔍 Tổng quan về PPSS-2000 Presto
PPSS-2000 được thiết kế để đo lực cần thiết để xé hoặc bóc tách một vật liệu khỏi bề mặt liên kết, giúp đánh giá độ bền dính, độ bám dính hoặc khả năng chống tách lớp của vật liệu. Thiết bị sử dụng cơ chế con lắc (pendulum) để tạo ra lực kéo và ghi nhận chính xác mức lực cần thiết để thực hiện quá trình bóc/tách.
⭐ Tính năng nổi bật của PPSS-2000
-
Cơ chế đo chính xác cao:
Thiết kế dựa trên nguyên lý con lắc đảm bảo kết quả đo lực xé chính xác, tin cậy và lặp lại được. -
Thân máy chắc chắn – hoạt động ổn định:
Cấu tạo bằng thép và vật liệu cao cấp giúp thiết bị vận hành ổn định trong môi trường phòng lab và nhà máy. -
Thao tác đơn giản, vận hành dễ dàng:
Thiết kế thân thiện với người dùng, giúp kỹ thuật viên dễ dàng gắn mẫu thử và đọc kết quả. -
Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế:
Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM, ISO cho các thử nghiệm bóc/xé vật liệu.
⚙️ Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Model: PPSS-2000
-
Loại thử nghiệm: Kiểm tra độ bền xé, độ bám dính
-
Cơ chế tạo lực: Con lắc (Pendulum action)
-
Thang đo lực: Đa dạng – tùy chọn theo yêu cầu
-
Vật liệu đo: Màng nhựa, màng ghép, vải, giấy, vật liệu dệt, da nhân tạo…
-
Hiển thị kết quả: Thang đo cơ học hoặc điện tử (tùy model)
🧪 Ứng dụng của PPSS-2000 trong công nghiệp
-
Ngành bao bì – nhựa:
Kiểm tra độ bền liên kết của các lớp màng ghép, bao bì nhựa nhiều lớp. -
Ngành dệt may – da giày:
Đo lực bóc tách giữa các lớp vải, da tổng hợp, keo dán giày dép. -
Ngành thực phẩm – dược phẩm:
Đảm bảo chất lượng đóng gói, khả năng giữ kín và độ bền bóc của bao bì. -
R&D – kiểm soát chất lượng:
Dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu và QA/QC trong sản xuất.
Presto Việt Nam
SKH DN40 SAE 3000PSI D/D 3123 1 |
GS-140 . |
MPL-B330P-MJ72AA |
RHBW 13.5 |
CTX 803-1-500-T |
EC50C10-P6M5R-1000″ |
emeads ges-60unv |
ACD-13A-A/M, 1, A3, TA1 |
ITD2LH00 1024 T NI KT0.6 E 14 IP65 21 |
BNA47.1CN55.M1436VS 3TP270/4 (S/N: 0010985963/10-01->02) |
Type: 25D-S1S1D16-2000DA00 S/N: 841139 |
AL120 |
D5500B9001 |
YD1523C9012 |
Code: LPTMD1N11B5FEI3M12600S |
HMD82 |
VF7.SR4 DN65 230Vac 50/60Hz |
SFC-060DA-T032. |
SFC-090DA2-30B-35B MIKI |
SFC-080DA2-T012, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.