PTH-225 Presto Vietnam

PTH-225 là thiết bị chuyên dụng dùng để kiểm tra độ bền nhiệt (heat sealing strength) của các loại màng ghép, túi bao bì và vật liệu đóng gói dán nhiệt. Đây là sản phẩm đến từ hãng Presto Stantest – nhà sản xuất thiết bị kiểm tra hàng đầu tại Ấn Độ với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng vật liệu và bao bì.
PTH-225 Presto giúp các doanh nghiệp đảm bảo chất lượng liên kết nhiệt trong quá trình ép màng, từ đó tối ưu hiệu suất đóng gói và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
🔍 Tính năng nổi bật của PTH-225
-
✅ Kiểm soát nhiệt độ, áp lực và thời gian ép chính xác:
Thiết bị được thiết kế để mô phỏng quá trình dán nhiệt thực tế trong điều kiện tiêu chuẩn, giúp đánh giá đúng chất lượng kết dính. -
✅ Gia nhiệt nhanh, ổn định:
Tấm gia nhiệt chất lượng cao giúp đạt nhiệt độ mong muốn nhanh chóng và duy trì ổn định trong suốt quá trình thử nghiệm. -
✅ Dễ dàng điều chỉnh thông số:
Người dùng có thể tùy chỉnh nhiệt độ, áp lực và thời gian ép theo từng loại vật liệu, đáp ứng đa dạng yêu cầu thử nghiệm. -
✅ Vận hành an toàn – thân thiện:
Trang bị tính năng tự ngắt nhiệt, đèn báo và tay cầm cách nhiệt giúp bảo vệ người sử dụng.
⚙️ Thông số kỹ thuật tham khảo của PTH-225
-
Model: PTH-225
-
Phạm vi nhiệt độ: Lên đến 300°C
-
Thời gian giữ nhiệt: Có thể điều chỉnh từ 0–99 giây
-
Áp lực ép: Điều chỉnh tùy theo yêu cầu vật liệu
-
Kích thước tấm ép: 25 x 150 mm hoặc tùy chỉnh
-
Nguồn điện: 220V, 50Hz
-
Điều khiển: Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ & thời gian
🧪 Ứng dụng thực tế của máy PTH-225
-
Ngành bao bì thực phẩm – dược phẩm – hóa mỹ phẩm:
Kiểm tra độ bền dán nhiệt để đảm bảo bao bì không bị bong, hở trong quá trình bảo quản và vận chuyển. -
Ngành in ấn – cán màng:
Đánh giá độ kết dính giữa các lớp film sau khi cán nhiệt. -
R&D – phòng lab:
Thử nghiệm vật liệu mới hoặc đánh giá chất lượng liên kết của các lớp cấu trúc. -
Phòng QA/QC nhà máy:
Giúp kiểm soát ổn định chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
Presto Việt Nam
GS-140 |
A15BAACBSRC1D4R2FM |
BNA47.1CN55.M1436VS 3TP270/4 |
EP00150MD341A01 |
IS 230MM.2/4NO-40N-S12 |
VR 2D1/VL24 |
VD 5D0/V-L24 |
EDS 1791-N-400-000 |
EST 1701 – 100 – 000 |
TFP 104 – 000 |
S-216-J-20 |
MD1D-RK/59N-A/DMS |
Serial: 700003882376 |
seal VP193428 |
ZP292KCE-TED-550 380V |
HMD82 V06001000032 |
40038621 + 7063061 |
SQP3-25-86C-18, sn: 66247349 |
HMD82.,. |
HS03H-016 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.