Finna Sensors Vietnam

Finna Sensors Vietnam là đại diện của thương hiệu Finna Sensors – một nhà sản xuất thiết bị đo lường và cảm biến nổi tiếng đến từ Hoa Kỳ, chuyên về các giải pháp giám sát độ ẩm, mật độ và các thông số vật liệu trong quy trình sản xuất công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, Finna Sensors giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn, giảm hao phí nguyên liệu và tối ưu hiệu quả sản xuất.
Tại Việt Nam, Finna Sensors mang đến các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp như gỗ, giấy, thực phẩm, nhựa, hóa chất và vật liệu xây dựng.
Sơ lược về hãng Finna Sensors
Finna Sensors được thành lập tại Mỹ và có lịch sử hơn 50 năm trong lĩnh vực đo lường công nghiệp. Thương hiệu này được biết đến nhờ vào các công nghệ đo độ ẩm bằng sóng vi ba (Microwave Moisture Measurement) và cảm biến mật độ tiên tiến, giúp nâng cao độ chính xác và tốc độ phản hồi trong quá trình kiểm soát sản xuất.
Finna Sensors không chỉ cung cấp sản phẩm tiêu chuẩn mà còn hỗ trợ giải pháp tùy chỉnh phù hợp với từng dây chuyền và môi trường vận hành của khách hàng.
Sản phẩm chính
-
Cảm biến đo độ ẩm online:
-
Theo dõi liên tục độ ẩm trong quy trình sản xuất.
-
-
Máy đo độ ẩm cầm tay:
-
Dùng để kiểm tra nhanh mẫu nguyên liệu.
-
-
Cảm biến mật độ (Density Sensors):
-
Đo mật độ chất rắn hoặc chất lỏng trong quá trình sản xuất.
-
-
Hệ thống giám sát quy trình:
-
Kết hợp nhiều cảm biến và phần mềm quản lý dữ liệu.
-
-
Phụ kiện & dịch vụ hiệu chuẩn:
-
Đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác và ổn định.
-
Ứng dụng
-
Ngành chế biến gỗ: Kiểm soát độ ẩm gỗ trước và sau khi sấy.
-
Sản xuất giấy & bột giấy: Giám sát độ ẩm trong khâu ép và sấy.
-
Ngành thực phẩm: Đảm bảo độ ẩm nguyên liệu và thành phẩm ổn định.
-
Nhựa & polymer: Kiểm soát độ ẩm trước khi gia công để tránh lỗi sản phẩm.
-
Vật liệu xây dựng: Đo độ ẩm trong xi măng, bê tông, gạch và vật liệu thô.
-
Ngành hóa chất: Theo dõi mật độ và độ ẩm trong sản xuất hóa chất dạng bột hoặc lỏng.
R412007065 |
R412007029 |
R961400140 |
42EF-R2MPBT-F4 |
42EF-E2EZB-F4 |
2AM-NCC-16F |
PR-DPA-100 |
CSN-VA-A-A7-A |
FTW23-AA4NW5J+PC |
VD589822 |
Model: NB1601-R |
PRK 18/4 DL.4 50080153 . |
E1RL-F2-V-0-0 ” |
03031-0199-0001 + 02051-3516-3 |
LT-M-0175-S |
VPRH-D-35.0Mpa-2S(HL)-4 |
PRK46C.1/4P-M12 Part no.: 50127015 |
DS3101YMYYAYD0014 Nr. 1600625.01.002 |
MSE-FMD95 |
CES58M-00015″ |