Kett Vietnam

1. Sơ lược về hãng Kett
Kett Electric Laboratory (Nhật Bản) là một trong những thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đo lường và kiểm tra chất lượng vật liệu. Với hơn 70 năm kinh nghiệm, Kett đã khẳng định vị thế toàn cầu nhờ công nghệ tiên tiến, độ chính xác cao và sự bền bỉ trong từng sản phẩm. Hiện nay, Kett Vietnam mang đến cho thị trường Việt Nam các giải pháp đo lường hiện đại, phục vụ đa dạng ngành công nghiệp từ nông nghiệp, thực phẩm, dược phẩm cho đến xây dựng và nghiên cứu khoa học.
2. Sản phẩm chính của Kett
-
Máy đo độ ẩm (Moisture Meters):
-
Dùng để kiểm tra nhanh hàm lượng ẩm trong ngũ cốc, cà phê, gỗ, giấy, dược phẩm…
-
-
Máy phân tích chất lượng gạo và ngũ cốc:
-
Xác định độ trắng, độ vỡ, tỉ lệ tạp chất trong gạo, ngũ cốc.
-
-
Máy đo độ nhám bề mặt (Surface Roughness Testers):
-
Đảm bảo chất lượng sản phẩm cơ khí chính xác.
-
-
Máy đo độ bóng (Gloss Meters):
-
Kiểm tra độ bóng trong ngành sơn, nhựa, vật liệu xây dựng.
-
-
Máy phân tích độ dày và lớp phủ:
-
Giúp kiểm soát chất lượng trong các ngành công nghiệp kim loại, nhựa, điện tử.
-
-
Máy kiểm tra giấy và bột giấy:
-
Ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất giấy, bao bì.
-
3. Ứng dụng của thiết bị Kett
-
Nông nghiệp & Thực phẩm:
-
Đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho nông sản, thực phẩm chế biến.
-
-
Ngành công nghiệp chế biến gỗ & giấy:
-
Đo độ ẩm, độ nhám, kiểm soát chất lượng sản xuất.
-
-
Dược phẩm & Hóa chất:
-
Kiểm tra hàm lượng ẩm, độ tinh khiết, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
-
-
Xây dựng & Vật liệu:
-
Đo độ bóng, độ dày lớp phủ nhằm nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ.
-
-
Nghiên cứu khoa học & giáo dục:
-
Cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ các thí nghiệm và phân tích chuyên sâu.
-
Code: RH5MA1250M01P021S1011G6
Temposonics R-Serie |
Code: 251416-2 Assy, Mag Sro-12 Monolithic |
Code: 370685 Connector Cable Cable assy mold 5 pol (370673) |
Code: 403508 Mounting foot E-Series Gen II |
Code: RH5MA0490M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod Note: RHM0490MK151S2B6100 is not longer |
Code: RH5MA1470M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
RFC02365MD531P102 Temposonics® R-Series V Rod |
RH5MA0360M01D701S1012G2 |
RH5MA3510M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RP5SA1600M01D601A100 Temposonics® R-Series V Profile Note: RPS1600MD601A01 is not longer |
Code: EP20600MD341V01 Temposonics® E-Series EP2 |
Code: GHV0900MD601A0 Temposonics® G-Series |
Code: RH5MA1020M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0350M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0320M01R201S1012B1 Temposonics R-Serie Note: RHM0320MK201S2B1100 is note longer |
Code: RH5MA0310M01D701S1011G8 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0400M01D701S1011G2 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0700M01T201S1011G2 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0250M01D701S1021B8 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0070M01D701S1011G2 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: GBS0400MH151S1G1100SC Temposonics GST Sensor |
Code: RH5MA0500M01D701S1011G8 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0180M01T201S1011G2 Temposonics GST Sensor |
Code: RHM1210MD531P102 Temposonics® R-Series |
Code: MHC0600MN06H3A01 Temposonics MH-Series MH Position Sensors |