Airtecnics Vietnam

1. Giới thiệu sơ lược về Airtecnics
Airtecnics là thương hiệu hàng đầu châu Âu chuyên sản xuất màn chắn khí (air curtains) và các giải pháp điều hòa – kiểm soát luồng không khí trong môi trường công nghiệp và thương mại. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, hãng nổi tiếng nhờ thiết kế hiện đại, độ tin cậy cao, tiết kiệm năng lượng và khả năng tùy biến theo yêu cầu dự án.
Tại Việt Nam, Airtecnics được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà, trung tâm thương mại, nhà máy và kho lạnh, hỗ trợ duy trì môi trường sạch, ổn định và tối ưu chi phí vận hành.
2. Sản phẩm chính của Airtecnics
✔ Màn chắn khí thương mại
-
Dùng cho cửa ra vào siêu thị, cửa hàng, văn phòng
-
Thiết kế mỏng, hoạt động êm, thẩm mỹ cao
-
Tăng hiệu quả điều hòa, giảm thất thoát nhiệt
✔ Màn chắn khí công nghiệp
-
Công suất lớn, phù hợp nhà máy, xưởng sản xuất, cửa kho
-
Tạo “màng không khí” ngăn bụi, nhiệt, côn trùng, hơi nóng
-
Hoạt động ổn định trong môi trường tải nặng
✔ Màn chắn khí cho cửa lạnh – kho đông
-
Giảm thất thoát năng lượng
-
Ngăn hơi ẩm, hạn chế đóng băng
-
Đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của kho lạnh, logistics, thực phẩm
✔ Màn chắn khí Decor / Thiết kế theo yêu cầu
-
Phục vụ khách sạn, tòa nhà cao cấp
-
Kiểu dáng hiện đại, phối màu theo kiến trúc
-
Lựa chọn motor EC tiết kiệm 60–70% năng lượng
✔ Bộ điều khiển & phụ kiện
-
Bộ điều khiển thông minh, cảm biến mở cửa
-
Kết nối BMS – tòa nhà thông minh
-
Phụ kiện lắp đặt chuyên dụng
3. Ứng dụng của sản phẩm Airtecnics
• Tòa nhà thương mại
-
Trung tâm mua sắm, cửa hàng, siêu thị
-
Giữ môi trường bên trong mát – sạch, giảm bụi và mùi
• Nhà hàng – khách sạn
-
Ngăn côn trùng, ổn định nhiệt độ
-
Tăng trải nghiệm khách hàng khi ra/vào
• Nhà máy sản xuất
-
Phân xưởng, dây chuyền chế biến thực phẩm, dược phẩm
-
Kiểm soát bụi, hơi nóng, ổn định áp suất trong khu vực sản xuất
• Kho lạnh – kho đông – logistics
-
Giảm hao tổn nhiệt khi mở cửa
-
Duy trì môi trường ổn định trong kho lạnh
• Y tế – phòng sạch
-
Hạn chế vi khuẩn, bụi mịn
-
Dùng cho khu vực cần kiểm soát vi khí hậu nghiêm ngặt
| X2 pro 12 ” |
| RH5MA0080M01T121S1012G1 |
| D-LX 110 UL-C1/M4/84EX/MCG-M20. |
| W2S130-AA03-21; |
| Màng cho bơm màng PM29994-86, U=115/230V, 50/60 HZ, 35W |
| Bơm màng PM29994-86, U=115/230V, 50/60 HZ, 35W |
| KFD2-EB2, |
| , KFD2-STC4-EX1.20, |
| KFD2-SR2-EX2.W,. |
| MP-D-NH3-4000 |
| 86PR1-EWC |
| SV415N |
| 3280-10F Clamp Meter (1000A) |
| V46.31 (Sr.No: 205000582) |
| 777302 ” |
| Local control stations |
| 89AQ0673306001 |
| EVIP-01 |
| ISV-B05M023S-N |
| AX 1050.00 |

