KNF Vietnam

KNF là thương hiệu đến từ Đức, được thành lập từ năm 1946, chuyên sản xuất các dòng bơm màng (diaphragm pump) và giải pháp xử lý khí – chất lỏng cho các lĩnh vực công nghiệp, phòng thí nghiệm và y tế. KNF hiện có hơn 24 công ty con, nhà máy và trung tâm kỹ thuật trên toàn thế giới, cung cấp sản phẩm cho hơn 100 quốc gia – trong đó có Việt Nam.
Với thế mạnh về công nghệ bơm không dầu, độ bền cao, vận hành êm, KNF trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong các hệ thống yêu cầu độ sạch, độ chính xác và độ tin cậy cao.
✅ Sản phẩm chính của KNF
KNF cung cấp nhiều dòng bơm tùy theo môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật:
| Nhóm sản phẩm | Mô tả |
|---|---|
| Bơm màng chân không / khí (Gas Diaphragm Pumps) | Dùng cho hút, nén, chuyển khí sạch – không dầu |
| Bơm màng chất lỏng (Liquid Diaphragm Pumps) | Bơm hóa chất, dung môi, chất lỏng có độ ăn mòn |
| Bơm phòng thí nghiệm (Lab Pumps) | Dùng trong phân tích, lọc chân không, sấy thí nghiệm |
| Bơm mini OEM cho thiết bị y tế – công nghiệp | Tích hợp trong máy thở, phân tích khí, cảm biến, thiết bị đo |
| Hệ thống bơm tùy chỉnh theo yêu cầu (Custom Pump Solutions) | Thiết kế theo yêu cầu của khách hàng và môi trường vận hành |
🏭 Ứng dụng của bơm KNF
Bơm của KNF được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt nơi yêu cầu độ sạch và độ ổn định cao:
🔬 Phòng thí nghiệm & khoa học
-
Hệ thống lọc chân không, cô quay, trao đổi dung môi
-
Phân tích khí, sắc ký, đo lường – kiểm nghiệm
🏥 Y tế & thiết bị chăm sóc sức khỏe
-
Máy thở, máy phân tích máu, thiết bị chẩn đoán
-
Hệ thống cung cấp khí sạch cho phòng vô trùng
⚙️ Công nghiệp & sản xuất
-
Hút – nén khí không dầu, vận chuyển hóa chất
-
Hệ thống xử lý bề mặt, in ấn, đóng gói
🌱 Môi trường & năng lượng
-
Quan trắc khí, xử lý nước thải, đo chất lượng không khí
-
Thiết bị giám sát khí nhà kính, CO₂, VOC
| 025021/017649 |
| 345010/345021 |
| 312619/312628 |
| 052888/047510 |
| 312619/312628 |
| 312621/312628 |
| 320483/320487 |
| PML19888-NF1.30 24V |
| 024419/017649 |
| 049787/049969 |
| 049785/049969 |
| 308023/303313 |
| N 816.3 KT.18 |
| NMP850KPDCBI4 |
| 016638/016528 |
| N 035 AN.18 |
| 309705/111581 |
| 313820 |
| 006669 |
| 351576 |
| 16712 |
| LABOPORT® N 816.1.2 KT.18 |
| 177460/175344 |
| 001257 |
| 043241 |
| 342829 |
| 048026 |
| 322292 |
| 313515 |

