Lambrecht Meteo Vietnam

Sơ lược về hãng Lambrecht Meteo
Lambrecht meteo GmbH là thương hiệu nổi tiếng của Đức với hơn 160 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất thiết bị đo lường khí tượng, thủy văn và môi trường. Được thành lập từ năm 1859 và hiện là thành viên của AEM Group, Lambrecht Meteo nổi bật với các giải pháp đo chính xác, bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Hãng không chỉ cung cấp các cảm biến riêng lẻ mà còn cung cấp giải pháp hệ thống đo lường hoàn chỉnh, phục vụ cho các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp, từ hàng hải đến hàng không và nghiên cứu môi trường.
Sản phẩm chính của Lambrecht Meteo
-
🌬 Cảm biến gió:
-
Anemometer đo tốc độ gió
-
Wind vane đo hướng gió
-
Cảm biến gió siêu âm không dùng bộ phận quay
-
-
🌡 Cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí
-
🌧 Thiết bị đo lượng mưa:
-
Máy đo mưa dạng cơ học và điện tử
-
Thiết bị ghi dữ liệu mưa tự động
-
-
🌫 Cảm biến đo bức xạ mặt trời, độ che phủ mây, và ánh sáng
-
📊 Trạm thời tiết tự động (AWS):
-
Hệ thống tích hợp nhiều cảm biến đo lường thời tiết
-
Giao tiếp dữ liệu qua GSM/GPRS/LAN
-
-
💻 Thiết bị ghi và truyền dữ liệu (data logger)
-
Tích hợp phần mềm giám sát thời gian thực
-
Ứng dụng thực tế
-
🛰 Khí tượng thủy văn quốc gia – Quan trắc thời tiết tự động, đo mưa, đo gió, đo áp suất khí quyển
-
🚢 Hàng hải và cảng biển – Giám sát điều kiện gió, sương mù, tầm nhìn để đảm bảo an toàn hàng hải
-
🛬 Sân bay và hàng không – Cung cấp dữ liệu thời tiết chính xác cho hoạt động điều hành bay
-
🌾 Nông nghiệp thông minh (AgriTech) – Theo dõi khí hậu vi mô phục vụ tưới tiêu, canh tác
-
🏭 Nhà máy, khu công nghiệp – Giám sát thời tiết để bảo vệ máy móc, thiết bị và công nhân
-
🏞 Nghiên cứu khí hậu và môi trường – Thu thập số liệu dài hạn cho các dự án khoa học
LVDT LT-M-0100-S F003494 |
FMR67B-AABAFJAJGPJDRJAD2 |
EMGZ310.R |
Kit CAS40D (Mã hàng: 71072574) |
Orbisint CPS11 |
SW-1E (1702-3011-0000-000) |
TH68N |
JKF8327G41V (E047979) |
WAVE2 S6 (2347099641 TX ID: 2300021282) |
64315-2AS |
63610-2AS |
LSS 96M-180W-44 |
PR 96M/A-3410-44 |
KGC‑KD3429C‑026 (KGC‑3429) |
R‑A/D8 (F027063) |
R‑TC8 (F026944) |
PR-L16WA |
CET-A-BWK-50X |
300S1BAD1E1M5 |
FALCON XL |