Leuze Vietnam – Đại lý chính thức tại Việt Nam

Leuze Vietnam là đại diện của tập đoàn Leuze Electronic – một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến và giải pháp tự động hóa công nghiệp. Với bề dày hơn 50 năm kinh nghiệm, Leuze được biết đến như “The Sensor People” – những con người không ngừng sáng tạo và phát triển công nghệ cảm biến hiện đại, góp phần nâng cao hiệu suất và độ an toàn trong các dây chuyền sản xuất.
Leuze Vietnam mang đến cho thị trường trong nước những sản phẩm chất lượng cao từ Đức, cùng dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ doanh nghiệp Việt trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ cảm biến tiên tiến vào sản xuất và tự động hóa.
Sản phẩm chính của Leuze Vietnam
-
Cảm biến quang học:
-
Phát hiện vật thể, kiểm tra vị trí và đo khoảng cách với độ chính xác cao.
-
-
Cảm biến laser và đo lường:
-
Đo khoảng cách, chiều cao, độ dày, tốc độ, độ dốc… với công nghệ laser tiên tiến.
-
-
Cảm biến an toàn:
-
Bao gồm rèm quang an toàn, công tắc từ an toàn, hệ thống bảo vệ vùng nguy hiểm trong máy móc và robot.
-
-
Hệ thống nhận diện (identification systems):
-
Mã vạch (barcode), mã 2D, RFID… giúp truy xuất nguồn gốc và quản lý hàng hóa.
-
-
Hệ thống truyền dữ liệu và kết nối:
-
Cho phép giao tiếp ổn định giữa các thiết bị tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
-
Ứng dụng của sản phẩm Leuze tại Việt Nam
-
Ngành sản xuất ô tô và linh kiện:
-
Hỗ trợ kiểm soát chất lượng, giám sát vị trí, bảo vệ an toàn cho robot và công nhân.
-
-
Ngành đóng gói – bao bì:
-
Phát hiện sản phẩm, đo lường kích thước, kiểm tra tem nhãn và bảo đảm chất lượng đóng gói.
-
-
Ngành thực phẩm – đồ uống:
-
Đảm bảo vệ sinh, kiểm soát quy trình tự động hóa và giám sát an toàn.
-
-
Ngành logistics và kho vận:
-
Hỗ trợ phân loại hàng hóa, quản lý tồn kho và tối ưu hóa vận hành hệ thống kho thông minh.
-
-
Ngành điện tử – bán dẫn:
-
Cảm biến chính xác cao phục vụ trong môi trường sạch và yêu cầu khắt khe về chất lượng.
-
List code:
K-D M12A-4P-2m-PVC |
PRK 96M/R- 1858-25 |
PRK 96M/R- 1858-25 |
IS 208MM/4NC-2E0-S8.3, Part No. 50109654 |
VDB 112B/6.2N” |
DB 112 UP.1-20,2500″ |
50109654 |
PRK3C.A3/6T-M8 |
AMS 301i 120 |
DCR 202i-FIX-M2-102-R3-P” |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
IGSU 14D/6D.3-S12 |
PRK18/24 DL.46 |
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n |
ODS9L2.8/LA6-450-M12 |
DB112 UP.1-20,1500 |
50105153 |
DCR 202i FIX-M2-102-R3-P |
DCR 1048i ADJ-8F4-102-M4 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P |
HRT 46B/66-S12 |
PRK 96M/R-1858-25 |
K-D M12A-4P-2m-PVC |
PRK 96M/R- 1858-25 |
PRK 96M/R- 1858-25 |
IS 208MM/4NC-2E0-S8.3, Part No. 50109654 |
VDB 112B/6.2N” |
DB 112 UP.1-20,2500″ |
50109654 |
PRK3C.A3/6T-M8 |
AMS 301i 120 |
DCR 202i-FIX-M2-102-R3-P” |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
IGSU 14D/6D.3-S12 |
PRK18/24 DL.46 |
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n |
ODS9L2.8/LA6-450-M12 |
DB112 UP.1-20,1500 |
50105153 |
DCR 202i FIX-M2-102-R3-P |