MSE Vietnam

MSE Vietnam là đại diện chính thức của MSE Germany – thương hiệu hàng đầu châu Âu trong lĩnh vực thiết bị đo lường, điều khiển và giám sát quy trình công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm và nền tảng công nghệ tiên tiến, MSE mang đến các giải pháp đo chính xác, tin cậy và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong các ngành sản xuất, năng lượng và xử lý môi trường.
Sơ lược về hãng MSE Germany
MSE (Measurement Systems Engineering) là nhà sản xuất có trụ sở tại Đức, chuyên nghiên cứu và phát triển thiết bị đo lường công nghiệp chính xác cao. Hãng luôn chú trọng đổi mới công nghệ, kết hợp giữa tự động hóa, kỹ thuật số và cảm biến thông minh, nhằm mang lại hiệu suất tối ưu cho khách hàng.
Các sản phẩm của MSE được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế ISO 9001, đảm bảo độ chính xác, độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
Sản phẩm chính của MSE
-
Cảm biến đo lưu lượng (Flow Meter): đo lưu lượng chất lỏng, khí hoặc hơi với độ chính xác cao.
-
Cảm biến áp suất (Pressure Sensor):
-
giám sát áp suất trong hệ thống đường ống và thiết bị công nghiệp.
-
-
Cảm biến mức (Level Sensor):
-
đo mực chất lỏng trong bồn chứa, tháp hoặc đường ống.
-
-
Thiết bị đo nhiệt độ (Temperature Transmitter):
-
theo dõi và điều khiển nhiệt độ trong quy trình sản xuất.
-
-
Bộ điều khiển và hiển thị kỹ thuật số (Controller & Display Units): hỗ trợ kết nối dữ liệu, điều khiển và cảnh báo.
-
Giải pháp giám sát và tự động hóa:
-
hệ thống thu thập dữ liệu, điều khiển từ xa và giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực.
-
Ứng dụng của thiết bị MSE
-
Ngành xử lý nước và môi trường:
-
đo và kiểm soát lưu lượng, áp suất và mực nước trong hệ thống xử lý.
-
-
Ngành dầu khí và hóa chất:
-
giám sát chính xác các thông số trong quy trình truyền dẫn và phản ứng hóa học.
-
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
đảm bảo kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và đóng gói.
-
-
Ngành năng lượng và điện lực:
-
đo lưu lượng, áp suất và nhiệt độ trong hệ thống tua-bin, máy phát và trạm điện.
-
-
Ngành công nghiệp chế tạo và tự động hóa:
-
giám sát vận hành máy móc, dây chuyền sản xuất và hệ thống cơ điện tử.
-
| HQ-020 (SN: DW1903068602002) |
| TLX-200AP |
| 3-9900-1P |
| SU100-KR-C – Đồng hồ DN100 |
| DX2-400 |
| GSAV-4000/DPE-S-PT (Seri: G-1512398) |
| PC-3110-RS (S/N: 190602683) |
| WRDT 2000 |
| ASF7100-AL-050-JA-EX |
| HLM-25C-I-0160 |
| AMT-EX-RD |
| EN500 |
| EN7625 |
| BES M12ME-PSC40B-S04G-003 |
| HM-40P |
| IST-SR060 |
| 215A DN32 PN16 |
| FLT21-10 DN25 PN16 |
| FLT21-10 DN15 PN16 |
| 6DR5120-0NG11-0AA0 |

