Nitto Seiko Vietnam

Nitto Seiko là một tập đoàn công nghệ cao đến từ Nhật Bản, chuyên cung cấp các giải pháp lắp ráp tự động, thiết bị đo lưu lượng và hệ thống kiểm tra công nghiệp. Với bề dày kinh nghiệm hơn 80 năm và mạng lưới toàn cầu, Nitto Seiko Vietnam hiện là đối tác tin cậy cho nhiều doanh nghiệp sản xuất trong các lĩnh vực ô tô, điện tử, cơ khí chính xác, thực phẩm – dược phẩm và hàng tiêu dùng.
🔍 Sơ lược về hãng Nitto Seiko
-
Tên đầy đủ: Nitto Seiko Co., Ltd.
-
Thành lập: Năm 1938 tại Kyoto, Nhật Bản
-
Thị trường hoạt động: Toàn cầu – có mặt tại châu Á, châu Âu và Mỹ
-
Triết lý hoạt động: “Technology for precision fastening and flow control”
-
Đơn vị tại Việt Nam: Phục vụ các nhà máy sản xuất Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam…
🔧 Sản phẩm chính của Nitto Seiko tại Việt Nam
1. Máy vặn vít tự động (Screw Fastening Machines)
-
Máy vặn vít điện/khí nén
-
Máy cấp vít tự động (Screw Feeder)
-
Bộ điều khiển mô-men siết
-
Robot vặn vít dạng bàn, dạng đứng
2. Thiết bị đo lưu lượng (Flow Meters)
-
Đồng hồ đo lưu lượng kiểu bánh răng (Positive Displacement Flow Meter)
-
Lưu lượng kế dạng tuabin, lưu lượng kế từ tính
-
Model nổi bật: FC-R Series, FG Series, FO Series
3. Thiết bị kiểm tra & đo lường
-
Máy kiểm tra lực siết vít
-
Máy đo mô-men, kiểm tra độ kín khí, rò rỉ khí (leak testers)
-
Thiết bị kiểm tra vòng đời sản phẩm (durability testers)
4. Phụ kiện & giải pháp tích hợp
-
Bộ cấp vít mini
-
Phần mềm theo dõi dữ liệu vặn vít
-
Hệ thống kiểm soát mô-men thời gian thực
🏭 Ứng dụng tiêu biểu của sản phẩm Nitto Seiko tại Việt Nam
-
🚗 Ngành công nghiệp ô tô: Vặn vít tự động cho linh kiện xe máy, ô tô, cụm đèn, bảng mạch
-
📱 Sản xuất điện tử: Siết vít chính xác trên bảng mạch, thiết bị cầm tay, thiết bị gia dụng
-
🏭 Cơ khí – máy móc: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp máy công nghiệp, tủ điện
-
💧 Ngành nước – môi trường: Sử dụng lưu lượng kế đo nước, dầu, hóa chất, khí sạch
-
💊 Thực phẩm – dược phẩm: Đo lưu lượng chính xác trong dây chuyền sản xuất
SF40 |
DM-D |
RH25AFB |
RH25AFB |
RH25AFB,., |
RH25AFB |
RQ-3E-100-A0-S2-PAX00-0-010-F-A |
RH25CFF |
KA100FB-T-AS1 ‘ |
SSZ8100B0FF123450010R |
CA-200 VA-200 |
SD600T05-2020 |
SD600T 05 -2020-1 |
RS A0 025 B0 DD 12 345 020 F |
DN300 |
SH300-SM |
KX030T2V-SP |
SSZ8150A0FF12345O010R |
BR13-3 |
FB430.Y0.Y0.050R0.A1.A1.A.1.D1.G0.A |