AMPS-500F AIR MAJOR Vietnam

1. Giới thiệu sản phẩm AMPS-500F
AMPS-500F là model máy làm mát tủ điện (Panel Cooler / Enclosure Cooling Unit) do AIR MAJOR sản xuất, được thiết kế dành cho các hệ thống điều khiển công nghiệp hoạt động liên tục trong môi trường nhiệt độ cao. Thiết bị giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tủ điều khiển, ngăn ngừa sự cố quá nhiệt, tăng tuổi thọ linh kiện điện – điện tử và giảm thời gian dừng máy.
AMPS-500F phù hợp cho các nhà máy sản xuất tự động hóa, dây chuyền CNC, robot, SMT, lắp ráp điện tử, ngành thép, xi măng và nhiều hệ thống công nghiệp nặng.
2. Đặc điểm nổi bật của AMPS-500F
✅ Công suất làm mát tối ưu – đáp ứng cho tủ điện có mật độ thiết bị cao
✅ Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt gắn cánh tủ (không chiếm diện tích bên trong)
✅ Vận hành êm, ổn định, phù hợp môi trường bụi, nóng và ẩm
✅ Bộ điều khiển nhiệt tự động, đảm bảo tủ điện luôn ở mức nhiệt lý tưởng
✅ Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo trì
✅ Tuổi thọ linh kiện cao, vỏ kim loại chống ăn mòn
3. Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị (tham khảo) |
|---|---|
| Model | AMPS-500F |
| Loại thiết bị | Máy làm mát tủ điện công nghiệp |
| Công suất làm mát | ~500W (tuỳ phiên bản) |
| Nguồn cấp | AC 220V / 50–60Hz |
| Phương thức lắp đặt | Gắn ngoài cánh tủ (Wall Mount) |
| Điều khiển nhiệt | Tự động bằng bộ cảm biến tích hợp |
| Ứng dụng | Tủ điện PLC, CNC, robot, modul điều khiển |
4. Ứng dụng thực tế của AMPS-500F
| Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
|---|---|
| Điện – điện tử | Giữ nhiệt độ ổn định cho tủ điều khiển SMT, PCB, bộ nguồn |
| Tự động hóa | Làm mát tủ PLC, biến tần, servo motor, robot |
| Cơ khí – CNC | Bảo vệ hệ thống điều khiển máy phay, tiện, cắt laser |
| Thực phẩm – dược phẩm | Đảm bảo độ ổn định điện trong môi trường có độ ẩm cao |
| Thép – xi măng – năng lượng | Hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng |
AIR MAJOR Việt Nam
| Wire cable C type 1700mm |
| HDIN-T04-05-E |
| T-402-5507 |
| CAM12.A8-11233252 |
| GFX4-30-R-2-O-E2 |
| GFX4-60-R-2-O-E2 |
| EX10HT3BH DB3D 132S |
| V64B5-2D-01ZC+01ZC |
| DDA36-20A65M-036 |
| PW6C-10KG |
| VS-08-RJ45-5-Q/IP20 |
| 10143924 |
| PW6C-5KG |
| GXMMW-A20EPA6 |
| MF-04C-200V |
| Kinetix 300 2097-V34PR6 |
| 264057 |
| RH5MA0250M01R021A100 |
| FN045-4EK.4I.V7P1 |
| PR6423/002-030 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.