ASF-503 Quạt thổi khí Kyungjin Blower Vietnam

Giới thiệu sản phẩm
ASF-503 là model quạt thổi khí hiệu suất cao thuộc dòng ASF Series do Kyungjin Blower – thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc trong lĩnh vực chế tạo thiết bị thổi khí công nghiệp – sản xuất. Với thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định và độ bền cao, ASF-503 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong hệ thống xử lý nước, cấp khí cho vi sinh, và các ngành công nghiệp yêu cầu lưu lượng khí lớn và ổn định.
Đặc điểm nổi bật
-
✅ Công nghệ chế tạo tiên tiến:
-
Kyungjin sử dụng kỹ thuật cân bằng động chính xác và các linh kiện cao cấp nhằm giảm rung, tiếng ồn và tăng độ bền vận hành.
-
-
✅ Lưu lượng khí lớn – áp suất ổn định:
-
ASF-503 có khả năng cung cấp lưu lượng khí lớn trong thời gian dài mà vẫn duy trì áp suất ổn định, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu cấp khí liên tục.
-
-
✅ Vận hành êm ái:
-
Thiết kế cách âm và bộ giảm rung hiệu quả giúp quạt hoạt động yên tĩnh, giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
-
-
✅ Bảo trì dễ dàng:
-
Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp, thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo trì định kỳ.
-
-
✅ Tuổi thọ cao:
-
Vật liệu chất lượng cao, chống mài mòn và ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nhà máy xử lý nước thải hoặc dây chuyền sản xuất hóa chất.
-
Thông số kỹ thuật
-
Model: ASF-503
-
Lưu lượng khí: [điền theo yêu cầu – ví dụ: 3~5 m³/min]
-
Áp suất đầu ra: [ví dụ: 2000~3000 mmAq]
-
Công suất motor: [ví dụ: 5.5 kW hoặc theo cấu hình]
-
Điện áp: 380V/3Phase/50Hz
-
Vật liệu: Thân quạt bằng gang hoặc thép hợp kim, cánh quạt bằng nhôm hoặc nhựa công nghiệp chịu nhiệt
Ứng dụng phổ biến
-
Cấp khí trong hệ thống xử lý nước thải sinh học (bể aerotank, bể SBR)
-
Thổi khí trong dây chuyền sấy, nung, hoặc tạo oxy hóa
-
Sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm
-
Hệ thống cấp khí nuôi tôm, nuôi trồng thủy sản
-
Hút bụi nhẹ hoặc làm mát trong các xưởng sản xuất cơ khí
Kyungjin Blower Vietnam
CN2650I-16 |
BHG 16.05A4096/405727 |
E20F/-2/N/1/SL/O/E/F/0/5Y/0 |
E20F/-2/N/1/SL/O/E/F/0/5Y/0 |
STCR32 Z16 |
CPF81D |
E1RL-F2-V-0-0 + E-ETHCB10 |
exd u01 804 750 |
F4587703 |
t3z 068-22yr |
Saiph-4252-1-1545/512SSDWT . |
1.01.0281.12001 |
DTL-50i |
Bi5-M18-AZ3X/S90 |
Model : 042-000-000 |
KA7168 |
KVM-080217IP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.