BS-21E-010-TC1-ASP Anritsu Vietnam

🔹 Giới thiệu sản phẩm BS-21E-010-TC1-ASP Anritsu
BS-21E-010-TC1-ASP là cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor) thuộc dòng sản phẩm đo lường cao cấp của Anritsu – Nhật Bản, được thiết kế để cung cấp độ chính xác vượt trội, tốc độ phản hồi nhanh và độ ổn định lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp, phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất.
Với công nghệ tiên tiến của Anritsu, BS-21E-010-TC1-ASP mang lại khả năng đo nhiệt độ đáng tin cậy trong các môi trường khắt khe, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất đo lường.
🔹 Đặc điểm nổi bật của BS-21E-010-TC1-ASP
-
✅ Độ chính xác cao: Được hiệu chuẩn chính xác, sai số cực thấp, phù hợp cho các ứng dụng cần đo chính xác đến từng độ.
-
✅ Tốc độ phản hồi nhanh: Thiết kế cảm biến nhạy, giúp phản ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ.
-
✅ Cấu trúc bền chắc: Chất liệu thép không gỉ chống ăn mòn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
✅ Tương thích linh hoạt: Dễ dàng kết nối với các thiết bị đo hoặc bộ điều khiển nhiệt độ Anritsu.
-
✅ Tuổi thọ cao: Thiết kế tối ưu, giảm thiểu hao mòn và đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.
🔹 Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Loại cảm biến: Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor)
-
Cấu hình: Dạng đầu dò (probe)
-
Độ dài dây: 1 mét (10 x 100 mm, tùy chọn)
-
Loại cặp nhiệt điện: TC1 (Thermocouple Type)
-
Dải đo: Phụ thuộc vào loại cảm biến (có thể lên tới 500°C hoặc hơn)
-
Vật liệu đầu dò: Thép không gỉ SUS304 / SUS316
-
Thương hiệu: Anritsu – Japan
🔹 Ứng dụng
-
🌡️ Ngành thực phẩm & đồ uống: Giám sát và kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến, tiệt trùng.
-
⚙️ Ngành công nghiệp chế tạo: Kiểm soát nhiệt độ trong lò nung, thiết bị sản xuất, dây chuyền hàn.
-
💧 Ngành dược phẩm: Đảm bảo nhiệt độ ổn định trong sản xuất thuốc và kiểm nghiệm.
-
🔬 Phòng thí nghiệm: Dùng trong các thiết bị đo, kiểm tra và hiệu chuẩn nhiệt độ.
-
🔋 Ngành năng lượng & điện tử: Theo dõi nhiệt độ của thiết bị và linh kiện điện.
Anritsu Việt Nam
1830220 ROEMHELD |
CP-HO |
Model 2001 . |
SA-TO (BE-00017-010-VN) |
TH-4 D11*D16/100 M (100 M/REEL) |
XV-389 .. |
GR 63X25 (S/n:8844203010) |
BS-21E-010-TC1-ASP ” |
SWH-G02-B2-D24-20 ( 24VDC) |
SDSPM22-BAG24/KD35-0001 |
SA47 DRS90M4 |
EG1803 |
ER11-6 3Cr13 |
MSI-RM2B-01 ‘ |
96010 |
IM12-FI01-1SF-1R-0/24VDC |
ENC-GR500L-eco |
DB 230. |
NRFC413MF111 |
C 33 920/3 ” |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.