BXT3-19 Signode Vietnam

BXT3-19 là model nổi bật trong dòng máy siết dây đai cầm tay bằng pin của hãng Signode, được thiết kế để mang lại hiệu quả cao trong việc đóng gói, buộc kiện hàng trong môi trường công nghiệp. Với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng điều chỉnh lực siết chính xác và thiết kế thân thiện với người dùng, BXT3-19 đang là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tốc độ, tính di động và độ tin cậy trong quá trình đóng gói.
Tại thị trường Việt Nam, Signode Vietnam cung cấp chính hãng dòng máy BXT3-19, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và yêu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nặng và nhẹ.
Thông số kỹ thuật cơ bản của BXT3-19
-
Dải dây đai sử dụng: Nhựa PET hoặc PP, rộng 16–19 mm
-
Độ dày dây đai: 0.65 – 1.35 mm
-
Lực siết tối đa: lên tới 4,500 N (có thể điều chỉnh)
-
Nguồn điện: Pin lithium-ion Bosch 18V (mAh tùy chọn)
-
Khối lượng máy: Khoảng 4.3 kg (bao gồm pin)
-
Chế độ hoạt động: Thủ công, bán tự động hoặc tự động
-
Màn hình: Màn hình hiển thị kỹ thuật số thông minh
Ưu điểm nổi bật của máy BXT3-19
-
✅ Thiết kế cầm tay tiện lợi: Giúp thao tác linh hoạt trong mọi không gian, kể cả nơi hạn chế diện tích.
-
✅ Hiển thị kỹ thuật số: Giao diện trực quan, dễ dàng điều chỉnh lực siết và thời gian hàn.
-
✅ Lực siết mạnh và chính xác: Đảm bảo kiện hàng chắc chắn, giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển.
-
✅ Công nghệ pin lithium-ion tiên tiến: Cho thời lượng sử dụng lâu dài, sạc nhanh và bền bỉ.
-
✅ Chế độ vận hành đa dạng: Phù hợp với các nhu cầu đóng gói khác nhau – từ thủ công đến tự động.
-
✅ Dễ bảo trì, tuổi thọ cao: Cấu trúc máy chắc chắn, vật liệu chống mài mòn.
Ứng dụng của BXT3-19 trong công nghiệp
Máy siết dây đai BXT3-19 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
-
📦 Đóng gói pallet trong nhà máy sản xuất
-
🏗️ Buộc kiện vật liệu xây dựng, thép, gỗ
-
🛠️ Ngành cơ khí, điện tử – đóng gói thiết bị lớn
-
🚛 Logistics, kho vận, cảng biển
-
📄 Ngành in ấn, giấy, bao bì công nghiệp
Signode Việt Nam
RK1200 15 SS 1/4 Air 300mL/min 0.2MPa 0MPa D |
GHM0300MR071A0… |
PRC-1.2A4 |
MBAS 9400 |
3051CD0A02A1AB3K5H2L4HR5.. |
HD67813-KNX-485-B2 |
DAT1015 |
SCH50IF-50-D-14-27-65-01-S-00-S1 |
PRC-1.2A4 24vdc 1.1A 12NM |
PLG 42 S |
B-MR-4A4B-B |
F038596 |
330103 -00-05-10-02-05 |
DS4000 |
Bi-SU1Zw LEDF, 618.5153.049 |
PM69-3032-B64 |
CP3D-10G-B-342 |
7000-08061-6311000, |
7000-17121-2911000, |
1NC PS41-20-4MNB-C-HC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.