C-FGH6KK-2500G-90G-NG-S-J50/50P Encoder Hubner Giessen Vietnam

Model C-FGH6KK-2500G-90G-NG-S-J50/50P là bộ mã hóa quay (rotary encoder) thuộc dòng FGH6KK, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp nặng có yêu cầu khắt khe về độ chính xác, độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Đây là sản phẩm nổi bật đến từ Hubner Giessen – thương hiệu encoder hàng đầu của Đức với hơn 70 năm kinh nghiệm trong ngành đo lường và điều khiển chuyển động.
Tại thị trường Việt Nam, Hubner Giessen Vietnam là đơn vị phân phối chính hãng thiết bị C-FGH6KK-2500G-90G-NG-S-J50/50P, cam kết cung cấp giải pháp encoder chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Dòng sản phẩm: C-FGH6KK
-
Tín hiệu đầu ra: Incremental (xung)
-
Độ phân giải: 2500 xung/vòng (2500 PPR)
-
Nguồn cấp: 10–30 VDC
-
Loại đầu ra: Push-pull hoặc TTL (tùy chọn)
-
Tốc độ quay tối đa: Lên đến 6000 vòng/phút
-
Đường kính trục: Trục đặc, đường kính tùy theo yêu cầu ứng dụng
-
Kết nối: Đầu nối công nghiệp J50/50P
-
Cấp bảo vệ: IP65
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +100°C
-
Vỏ bảo vệ: Kim loại cứng chắc, chống rung và ăn mòn
Tính năng nổi bật của C-FGH6KK-2500G-90G-NG-S-J50/50P
-
✅ Đo lường chính xác cao, ổn định trong suốt quá trình vận hành
-
✅ Hoạt động bền bỉ trong môi trường rung động, bụi bẩn, nhiệt độ cao
-
✅ Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển PLC, HMI, biến tần
-
✅ Lắp đặt dễ dàng, hỗ trợ đa dạng phương pháp kết nối
-
✅ Thiết kế công nghiệp nặng – tuổi thọ dài, giảm thiểu bảo trì
-
✅ Tùy chỉnh đầu ra, giao diện và kích thước theo yêu cầu khách hàng
Ứng dụng trong công nghiệp
-
🏗️ Cẩu trục, thang nâng, hệ thống tời tại cảng biển, kho vận
-
⚙️ Máy ép thủy lực, máy cán thép, thiết bị khai khoáng
-
🏭 Dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng và tự động hóa nhà máy
-
🛢️ Ngành dầu khí, hóa chất – nơi yêu cầu thiết bị chịu được điều kiện khắc nghiệt
-
🧲 Hệ thống servo, hệ thống điều khiển vị trí trong robot công nghiệp
Hubner Giessen Việt Nam
MP-200-PN-MBI013 |
BBD2322CHHV / MCB 32A 10kA 2P |
BBD1631CHHV | MCB 63A 10kA 1P |
C-FGH6KK-2500G-90G-NG-S-J50/50P Sn:6224430″ |
BES04C7 (BES 515-360-SA13-D-TF-05) |
ORT 450 |
KR87PCT2S899 |
PMT-330″ |
ECO6-NET . |
GFDD-470-150 |
SIO12000 |
PUB6438SR |
JCD-33A-R/M |
BXT3-19 . |
389020083 |
DP33G192 |
CL-150M + quả tạ 1kg + 5kg |
FXM 85-40. |
[CBL-M62M9X8-100] |
STS (SN: 072122275) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.