EXP-DE-I1R1F2-ADV WEG Vietnam

EXP-DE-I1R1F2-ADV là mã sản phẩm thuộc dòng khởi động mềm WEG SSW900/SSW07 hoặc các dòng chuyên dụng cho môi trường chống cháy nổ (Ex). Thiết bị được tích hợp sẵn bên trong tủ điều khiển động cơ (motor starter panel) thiết kế cho khu vực nguy hiểm Zone 1 & 2, sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, khai thác, hóa chất, và môi trường dễ cháy nổ.
Đây là giải pháp hoàn chỉnh giúp khởi động, bảo vệ và điều khiển động cơ điện một cách an toàn, ổn định và tối ưu năng lượng trong môi trường có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
🌟 Đặc điểm nổi bật của EXP-DE-I1R1F2-ADV
-
🛡️ Thiết kế đạt chuẩn chống cháy nổ Ex d IIB hoặc IIC:
-
Thích hợp cho môi trường Zone 1 và Zone 2, nơi có khí gas dễ cháy.
-
-
⚙️ Tích hợp khởi động mềm:
-
Giúp động cơ khởi động êm ái, giảm sốc cơ học, tăng tuổi thọ thiết bị.
-
-
🔧 Vỏ ngoài hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ:
-
Chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt như ngoài khơi hoặc trong nhà máy hóa chất.
-
-
📊 Hỗ trợ điều khiển nâng cao (Advanced):
-
Có thể tích hợp hệ thống điều khiển từ xa, truyền thông Modbus, Profibus hoặc Ethernet/IP.
-
-
🔌 Tương thích nhiều cấp điện áp:
-
Tùy chọn 220V đến 690V – phù hợp với nhiều chuẩn motor trên thị trường.
-
-
🧠 Tích hợp relay bảo vệ nhiệt – quá tải – mất pha:
-
Đảm bảo an toàn toàn diện cho động cơ.
-
📐 Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | EXP-DE-I1R1F2-ADV |
Chức năng | Khởi động mềm trong môi trường Ex |
Dòng khởi động mềm tích hợp | Có thể là SSW07, SSW900 (WEG) |
Điện áp hoạt động | 3 pha 220–690 V AC (tùy cấu hình) |
Dòng tải tối đa | Lên tới 250 A hoặc theo yêu cầu |
Chuẩn chống cháy nổ | Ex d IIB hoặc IIC T4/T5/T6 |
Cấp bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn (theo yêu cầu) |
Giao tiếp | Modbus RTU, Profibus, Ethernet/IP (ADV) |
Vỏ tủ | Nhôm đúc, sơn epoxy hoặc thép không gỉ |
Vị trí lắp đặt | Ngoài trời, vùng dễ cháy nổ Zone 1/2 |
🏭 Ứng dụng điển hình
-
🛢️ Nhà máy lọc dầu, hóa dầu, hóa chất
-
🛠️ Giàn khoan, nhà máy xử lý khí thiên nhiên
-
🏗 Khu vực sản xuất có khí hoặc bụi dễ cháy
-
🚢 Ngành hàng hải – tàu chở dầu, tàu LNG
-
🧪 Xưởng sản xuất dược phẩm, sơn, dung môi hữu cơ
Weg Việt Nam
ALA Code: 1063004 |
ALA Code: 10170600 |
ALA Code: 10103202 |
ALA Code: 10128900 |
ALA Code: 1085300 |
ALA Code: 10168900 |
ALA Code: 10118200 |
ALA Code: 10119002 |
ALA Code: 10110301 |
ALA Code: 10205704 |
ALA Code: 10123301 |
ALA Code: 10156800 |
ALA Code: 10157101 |
ALA Code: 10157101 |
ALA Code: 1046818 |
ALA Code: 1085601 |
ALA Code: 10140705 |
ALA Code: 10172301 |
ALA Code: 10141204 |
ALA Code: 10143401 |
ALA Code: 10112400 |
ALA Code: 10162900 |
ALA Code: 10203701 |
ALA Code: 10146503 |
ALA Code: 10137100 |
ALA Code: 10160600 |
ALA Code: 10172501 |
ALA Code: 10185700 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.