F-5534-3115-1150 (NI) Onicon Vietnam

1. Giới thiệu về Onicon
Onicon là thương hiệu hàng đầu của Mỹ, chuyên phát triển các giải pháp đo lưu lượng, đo năng lượng và giám sát hệ HVAC. Các thiết bị của Onicon được sử dụng rộng rãi trong tòa nhà thương mại, nhà máy sản xuất, hệ thống điều hòa – thông gió – làm mát, nhờ độ chính xác cao, vận hành ổn định và khả năng tích hợp linh hoạt với các hệ BMS/EMS.
Mã sản phẩm F-5534-3115-1150 (NI) là một trong các model thuộc dòng thiết bị đo lưu lượng được tối ưu hóa cho môi trường công nghiệp, hỗ trợ người dùng theo dõi lưu lượng chất lỏng với độ tin cậy cao.
2. F-5534-3115-1150 (NI) là gì?
-
Đo lưu lượng nước lạnh, nước nóng, nước giải nhiệt
-
Hệ HVAC trong tòa nhà
-
Hệ thống công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao
-
Tích hợp truyền thông tiêu chuẩn để kết nối vào bộ điều khiển trung tâm
Sản phẩm nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau.
3. Đặc điểm nổi bật
✔ Độ chính xác cao
Thiết bị đảm bảo độ sai số thấp, duy trì kết quả đo ổn định ngay cả khi lưu lượng dao động.
✔ Thiết kế bền bỉ
F-5534-3115-1150 (NI) được sản xuất theo tiêu chuẩn của Onicon, thích hợp cho môi trường vận hành liên tục trong công nghiệp và HVAC.
✔ Dễ dàng tích hợp
Hỗ trợ các tín hiệu đầu ra thông dụng, cho phép đồng bộ với hệ thống quản lý năng lượng hoặc BMS hiện hữu của tòa nhà.
✔ Hiệu suất ổn định
Hoạt động tốt ở nhiều dải lưu lượng, không gây sụt áp lớn trong đường ống, không yêu cầu bảo trì phức tạp.
4. Ứng dụng
Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong:
• Hệ thống HVAC
-
Đo lưu lượng nước lạnh
-
Đo lưu lượng nước nóng
-
Hệ thống bơm tuần hoàn Chiller
• Nhà máy công nghiệp
-
Theo dõi lưu lượng nước cấp – nước hồi
-
Giám sát hệ thống giải nhiệt
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất yêu cầu kiểm soát dòng chảy
• Tòa nhà thương mại
-
Quản lý năng lượng tiêu thụ
-
Kết nối BMS để theo dõi lưu lượng theo thời gian thực
Onicon Việt Nam
| GMH3750.. |
| IS 230MM/4NO-22E |
| TS5205 N452 Serial no : A19760F |
| ST6917-123-1-0 |
| BXL-16-10-A-75A’ |
| 3WL1108-3CB33-1AJ2 Z=C22+K07+M06+M21 |
| Boschert-Chuck 30-40 type VT 6 |
| DRN160M4/BE20HF |
| AWK-3262A-UN ‘ |
| AWK-1161C-UN |
| A-CRF-RFRM-R4-150 ‘ |
| AL471P-NAA-NNN (R6144E017) |
| DX3MC16 |
| DW20S |
| CFT-6 |
| 400176 |
| 6531-2G |
| BNS 819-B02-D12-61-12-10 ‘ |
| BNS 819-B03-D12-61-12-10 ; |
| SEX50000-ABBACA807C0250 |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.