Fluke 59 MAX Vietnam

1. Giới thiệu chung về Fluke 59 MAX
Fluke 59 MAX là nhiệt kế hồng ngoại được thiết kế bởi thương hiệu Fluke – một trong những hãng thiết bị đo lường điện tử hàng đầu thế giới có trụ sở tại Mỹ. Dòng sản phẩm này nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao, dễ sử dụng, và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Tại thị trường Việt Nam, Fluke 59 MAX là lựa chọn phổ biến của các kỹ sư điện, kỹ thuật viên bảo trì, và đội ngũ kiểm tra chất lượng trong các lĩnh vực sản xuất, cơ điện, HVAC, và năng lượng.
2. Đặc điểm nổi bật của Fluke 59 MAX
-
✅ Đo nhiệt độ không tiếp xúc:
Sử dụng công nghệ cảm biến hồng ngoại giúp đo nhiệt độ bề mặt từ xa, an toàn và chính xác. -
✅ Dải đo rộng:
Nhiệt độ đo từ -30°C đến 350°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. -
✅ Độ chính xác cao:
Với sai số chỉ ±2°C hoặc 2% (tùy điều kiện), thiết bị đảm bảo kết quả đo tin cậy. -
✅ Thiết kế siêu bền:
Khả năng chịu rơi từ độ cao 1 mét, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt. -
✅ Nhỏ gọn, tiện lợi:
Trọng lượng nhẹ, dễ cầm tay và bỏ túi, thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng linh hoạt. -
✅ Tỷ lệ khoảng cách đến điểm đo (D:S) 8:1:
Cho phép đo nhiệt độ chính xác ở khoảng cách xa mà không cần tiếp xúc. -
✅ Tự động giữ kết quả đo:
Giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả sau khi đo mà không cần nhìn ngay tức thì.
3. Ứng dụng thực tế của Fluke 59 MAX
-
Bảo trì hệ thống điện – cơ khí:
Kiểm tra nhiệt độ motor, máy biến áp, tụ điện để phát hiện sớm lỗi quá nhiệt. -
Ngành HVAC (điều hòa – thông gió):
Đo nhiệt độ ống gió, cửa thoát khí, dàn lạnh, phát hiện rò rỉ nhiệt. -
Sản xuất công nghiệp:
Đo nhiệt độ bề mặt thiết bị, khuôn ép, băng chuyền trong dây chuyền sản xuất. -
Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Kiểm soát nhiệt độ kho lạnh, dây chuyền bảo quản và vận chuyển sản phẩm. -
Ứng dụng dân dụng:
Đo nhiệt độ sàn nhà, tường, trần, hoặc phát hiện sự cố rò nhiệt trong nhà ở.
Fluke Việt Nam
TM016-123-020-00-0 |
5550-411-361 |
Fluke 59 MAX |
AZ-86031 |
10052-0801-005 RU008 |
EGWR-2200 |
BCC M425-0000-1A-004-VX8334-050 |
MD18 |
1783-US8T |
PC2R3 SP 03040 |
IB-2020Z ABOA/15m/KHI |
LR 100L TS38 T3 |
LT 100L TS38 T3 |
RV30/63 |
101180557 |
EFIT/16A/230V/0V10/PA/ENG/SELF/CL/NOFUSE |
GPR-2800IS-B2-C2-D3 |
IAI RCS-RA5C-A-100-16-150-A1-S-B |
M100-TAP ( 37477-002) |
DS3101YMYYAYD0014 (1600625.01.002) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.