HM40D1AB Máy đo độ ẩm và nhiệt độ cầm tay Vaisala Vietnam

Vaisala là thương hiệu nổi tiếng đến từ Phần Lan, được biết đến toàn cầu nhờ các giải pháp đo lường khí hậu, độ ẩm và nhiệt độ chính xác hàng đầu thế giới.
Sản phẩm HM40D1AB là máy đo độ ẩm và nhiệt độ cầm tay thuộc dòng Vaisala HUMICAP® HM40 Series, được thiết kế để đo nhanh, chính xác và dễ sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp, phòng thí nghiệm và HVAC.
⚙️ Giới thiệu sản phẩm HM40D1AB Vaisala
HM40D1AB là thiết bị đo cầm tay hiện đại, kết hợp cảm biến độ ẩm HUMICAP® – công nghệ độc quyền của Vaisala, cho phép cung cấp kết quả đo ổn định, đáng tin cậy và phản ứng nhanh.
Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị rõ ràng, dễ mang theo và vận hành, phù hợp cho cả đo hiện trường và đo kiểm định trong phòng.
Máy hỗ trợ nhiều đơn vị đo (°C, °F, %RH, dew point), giúp người dùng linh hoạt tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng thực tế.
🔩 Đặc điểm nổi bật của HM40D1AB
-
✅ Công nghệ HUMICAP® tiên tiến:
-
Độ chính xác cao, phản hồi nhanh, ổn định lâu dài trong điều kiện ẩm ướt hoặc khô.
-
-
✅ Màn hình hiển thị lớn:
-
Giao diện rõ ràng, dễ đọc ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.
-
-
✅ Thiết kế di động: Trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các kỹ sư, chuyên viên bảo trì hoặc kiểm định.
-
✅ Đo lường đa thông số:
-
Đo độ ẩm tương đối (%RH), nhiệt độ, điểm sương (dew point), và enthalpy.
-
-
✅ Tiết kiệm năng lượng: Pin hoạt động lâu, dễ thay thế.
-
✅ Hiệu chuẩn đơn giản: Có thể hiệu chỉnh trực tiếp bằng phần mềm Vaisala MI70 Link.
🌍 Ứng dụng của HM40D1AB Vaisala
-
🏭 Ngành công nghiệp sản xuất:
-
Giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong dây chuyền hoặc kho bảo quản.
-
-
🌬️ Hệ thống HVAC:
-
Kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ trong hệ thống điều hòa không khí và phòng sạch.
-
-
🧪 Phòng thí nghiệm và nghiên cứu:
-
Đảm bảo điều kiện đo lường tiêu chuẩn cho thiết bị và mẫu thử.
-
-
🍞 Ngành thực phẩm & dược phẩm:
-
Kiểm soát môi trường lưu trữ, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
-
🌿 Nông nghiệp & nhà kính:
-
Theo dõi điều kiện khí hậu để tối ưu năng suất và chất lượng cây trồng.
-
Vaisala Việt Nam
| ACR1281-C8 |
| 7200654 |
| DSG-01-3C2-A100-70 cuộn điện 110V + cuộn điện 110V |
| MSK210-0125 |
| SK 31-16000 110-240V AC 50/60Hz 50W |
| SK 3110 115-250V – 10A |
| 081508-0121 . |
| DVC6205 . |
| AHNS21 |
| ELPB1250PS ” |
| 5962 (0-200N) |
| HGX-0572896.a |
| PSR-ESA4_B |
| UK 16 (ORDER NO:3006014) |
| S40-1300-02L” |
| dbk+4/3BEE/M18 E+S . |
| VL 2GW.0/-V-113 Material no: 1285170 pmax: 25 bar |
| PM605KT0550985XC0SC001 |
| QEV50/08/05/S” |
| CE 6-120 (Art no: 572 061 20) |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.