HMT370EX 12A1NB1AB2EN Vaisala Vietnam

Giới thiệu sản phẩm
HMT370EX 12A1NB1AB2EN là thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ tiên tiến thuộc dòng HMT370EX của Vaisala – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến và giải pháp đo lường môi trường.
Được thiết kế đặc biệt cho khu vực nguy hiểm (Zone 0, 1, 2 và 20, 21, 22), thiết bị đảm bảo độ chính xác, độ bền cao và an toàn tuyệt đối trong vận hành.
Sản phẩm được Vaisala Vietnam phân phối chính hãng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế như ATEX, IECEx, và FM.
Đặc điểm nổi bật
-
🔹 Độ chính xác cao:
-
Cảm biến HUMICAP® độc quyền của Vaisala đảm bảo kết quả đo chính xác, ổn định lâu dài.
-
-
🔹 Thiết kế chống cháy nổ:
-
Đạt chứng nhận ATEX, IECEx – phù hợp cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
-
-
🔹 Dải đo linh hoạt:
-
Đo độ ẩm từ 0…100 %RH và nhiệt độ từ -40…+180 °C (tùy đầu dò).
-
-
🔹 Tùy chọn đầu dò đa dạng:
-
Có thể kết nối nhiều loại đầu dò khác nhau cho từng ứng dụng cụ thể.
-
-
🔹 Hiệu chuẩn dễ dàng:
-
Cho phép hiệu chuẩn nhanh tại chỗ bằng thiết bị Vaisala HM70 hoặc phần mềm Insight.
-
-
🔹 Kết nối linh hoạt:
-
Tích hợp ngõ ra tương tự và kỹ thuật số (mA, V, RS-485, Modbus RTU).
-
Ứng dụng điển hình
HMT370EX 12A1NB1AB2EN được sử dụng rộng rãi trong:
-
🏭 Công nghiệp dầu khí và hóa chất – giám sát độ ẩm trong bồn chứa, đường ống và khu vực nguy hiểm.
-
💨 Nhà máy khí đốt và lọc dầu – theo dõi điều kiện môi trường trong quy trình sản xuất.
-
🍺 Ngành thực phẩm & dược phẩm – đảm bảo kiểm soát độ ẩm chính xác trong khu vực sản xuất nhạy cảm.
-
⚙️ Ứng dụng năng lượng và pin – theo dõi độ ẩm để đảm bảo độ an toàn của hệ thống điện.
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100 %RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +180 °C (tùy đầu dò) |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.0 %RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2 °C |
Ngõ ra tín hiệu | Analog (0–20 mA / 4–20 mA), Digital (RS-485, Modbus RTU) |
Nguồn cấp | 10…35 VDC |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx, FM |
Cấu trúc | Nhôm đúc, IP66/IP67, chống bụi và ẩm |
Vaisala Việt Nam
OPC-1622. . |
LD240 |
PNOZ X3P 24VAC 3no 1nc 1so |
CES-AR-C01-AH-SA (098941) + CES-A-C (082220) |
HMT370EX 12A1NB1AB2EN |
HMT370EX 72P1BB1AB2EN |
ACR1281-C8 |
7200654 |
DSG-01-3C2-A100-70 cuộn điện 110V + cuộn điện 110V |
MSK210-0125 |
SK 31-16000 110-240V AC 50/60Hz 50W |
SK 3110 115-250V – 10A |
081508-0121 . |
DVC6205 . |
AHNS21 |
ELPB1250PS ” |
5962 (0-200N) |
HGX-0572896.a |
PSR-ESA4_B |
UK 16 (ORDER NO:3006014) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.