HR-1400E Anritsu Vietnam

Anritsu là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên cung cấp giải pháp kiểm tra chất lượng, phát hiện dị vật và đo lường chính xác cho dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Sản phẩm HR-1400E thuộc dòng máy kiểm tra bằng tia X (X-ray Inspection System), được thiết kế để phát hiện dị vật kim loại, thủy tinh, đá, xương hoặc nhựa cứng trong sản phẩm đóng gói, đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng cao nhất.
⚙️ Giới thiệu sản phẩm HR-1400E Anritsu
HR-1400E là thiết bị kiểm tra hiện đại sử dụng công nghệ tia X tân tiến của Anritsu, giúp nhận diện chính xác các dị vật có mật độ cao, kể cả trong bao bì kim loại hoặc vật liệu composite, nơi mà máy dò kim loại truyền thống khó hoạt động hiệu quả.
Máy được trang bị bộ xử lý hình ảnh độ phân giải cao, mang lại khả năng kiểm tra nhanh, ổn định và độ chính xác vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như HACCP, IFS và BRC.
🔩 Đặc điểm nổi bật của HR-1400E
-
✅ Công nghệ tia X tiên tiến:
-
Cho khả năng phát hiện dị vật cực nhỏ mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
-
-
✅ Độ chính xác cao:
-
Hình ảnh độ phân giải lớn, xử lý dữ liệu nhanh, giảm thiểu tỉ lệ sai sót.
-
-
✅ Thiết kế vệ sinh an toàn:
-
Dễ vệ sinh, đạt chuẩn IP66, phù hợp với môi trường sản xuất thực phẩm.
-
-
✅ Tiết kiệm năng lượng:
-
Hệ thống tia X công suất thấp giúp giảm tiêu hao điện năng và chi phí vận hành.
-
-
✅ Tích hợp phần mềm thông minh:
-
Tự động loại bỏ sản phẩm lỗi và lưu trữ dữ liệu kiểm tra.
-
-
✅ Giao diện thân thiện:
-
Màn hình cảm ứng màu LCD dễ thao tác, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh và tiếng Việt.
-
🌍 Ứng dụng của HR-1400E Anritsu
-
🍱 Ngành thực phẩm: Phát hiện dị vật trong sản phẩm đóng gói, hộp, chai, túi, hoặc thực phẩm tươi.
-
💊 Ngành dược phẩm: Kiểm tra viên nén, bao bì thuốc, phát hiện tạp chất trong quá trình đóng gói.
-
🧴 Ngành mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân: Đảm bảo không có dị vật trong sản phẩm dạng lỏng hoặc kem.
-
🧃 Ngành đồ uống: Giám sát chai, lon và hộp giấy nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối trước khi phân phối.
Anritsu Việt Nam
BES00AH |
IKO 100T.38 G S4 |
BES M30MI-PSC15B-S04K |
HD-1100K |
dbk+4/M12/3BEE/M18 E+S |
PLE060-010-S1-B5A08-A0 |
RD4SD2S0825MD60A01 |
ATM.1ST/N2.9956.2105.44.DUK |
570500 |
506409 |
LF4-S1 |
G6-S3 |
HMP110 M00A0C2B0 |
1756C3K04 |
AC20-8115-030 |
BLK 5.0 |
BN20-11RZ+KS1 BP22 |
TD250-02Z-2512 |
TD 250-02/02Z |
QLS-2, 10-48VDC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.