KSDC-6102 Kaisen Vietnam

Tổng quan
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, việc xử lý khói hàn và bụi độc hại là yêu cầu thiết yếu nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn môi trường. Hiểu được điều đó, Kaisen Vietnam giới thiệu thiết bị KSDC-6102 – dòng máy hút khói hàn di động hiệu suất cao, thiết kế tối ưu cho các xưởng hàn vừa và lớn.
KSDC-6102 – Thiết bị hút khói hàn di động chuyên dụng
Mô tả sản phẩm
KSDC-6102 là máy hút khói hàn công nghiệp thuộc dòng hệ thống lọc di động 2 tay hút, cho phép xử lý đồng thời tại hai vị trí làm việc. Máy tích hợp bộ lọc đa tầng giúp loại bỏ khói, hạt bụi mịn và mùi khó chịu phát sinh trong quá trình hàn điện, hàn MIG/MAG, hàn TIG,…
Đặc điểm nổi bật
-
Hai tay hút linh hoạt: Có thể điều chỉnh vị trí hút khói nhanh chóng, thuận tiện cho nhiều tư thế làm việc
-
Bộ lọc hiệu suất cao: Tích hợp màng lọc sơ cấp, than hoạt tính và HEPA giúp lọc sạch khói và bụi mịn tới 99.97%
-
Tích hợp bánh xe di động: Dễ dàng di chuyển trong xưởng hàn, không tốn diện tích
-
Vỏ thép sơn tĩnh điện: Bền bỉ, chống va đập, chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp
-
Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái: Tối ưu lưu lượng hút nhưng vẫn tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (tham khảo)
(Thông số có thể thay đổi tùy cấu hình, vui lòng xác nhận với nhà cung cấp)
-
Lưu lượng hút: 2 x 1500 m³/h
-
Công suất motor: ~1.5 – 2.2 kW
-
Cấp lọc: G4 + F9 + HEPA + than hoạt tính
-
Hiệu suất lọc bụi: ≥ 99.97% với hạt ≥ 0.3 µm
-
Độ ồn: < 72 dB
-
Chiều dài tay hút: ~2 – 3 m
-
Nguồn điện: 380V/3 pha – 50Hz
Ứng dụng thực tế của KSDC-6102
Máy hút khói hàn Kaisen KSDC-6102 phù hợp cho:
-
Xưởng hàn kết cấu thép, gia công kim loại nặng
-
Nhà máy ô tô, xe máy, cơ khí chính xác
-
Xưởng đóng tàu, chế tạo bồn bể, container
-
Dây chuyền hàn tự động hoặc thủ công nhiều vị trí cùng lúc
-
Trường dạy nghề, khu huấn luyện hàn kỹ thuật cao
Kaisen Việt Nam
SC63*125 |
MCQV2-11-50-200M-XB4 |
W2S130-AA03-01. |
ICF-1150-M-SC . |
DSBC-50-50-PPVA-N3 |
R2S133AE17-05 |
VB60R-04 S/N: 45767334 |
PFXGP4501TAA 100-240VAC 0.44-0.24A |
150-SB3NBR |
S1004251100 . |
RT2200320400I |
II 5300 |
T18GRBPQ |
ITD21H00 2048 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 SN: 700003870658 11063147 |
NC-80 |
INDIGO80 B1A1N1N0 + DMP80 AN1A0AS0 |
TC10NHCRRRDNF |
UP55A0221100/AP/S060 |
UT32A-010-11-00 ‘ |
UT55A-022-11-00 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.