KSJ-0.7S Thiết bị hút khói hàn Kaisen Vietnam

KSJ-0.7S là thiết bị hút khói hàn chuyên dụng do Kaisen phát triển, được thiết kế tối ưu để xử lý hiệu quả khói, bụi và khí độc sinh ra trong quá trình hàn. Với công suất phù hợp cho các khu vực làm việc vừa và nhỏ, KSJ-0.7S là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng cơ khí, nhà máy gia công kim loại và các cơ sở đào tạo nghề.
Đặc điểm nổi bật của KSJ-0.7S
🔹 Hiệu suất lọc cao
KSJ-0.7S được trang bị bộ lọc đa tầng chất lượng cao, bao gồm bộ lọc sơ cấp và bộ lọc HEPA, giúp loại bỏ hiệu quả tới 99.97% bụi mịn và khói hàn có kích thước nhỏ đến 0.3 micromet.
🔹 Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt
Với kiểu dáng nhỏ gọn và bánh xe di chuyển dễ dàng, KSJ-0.7S có thể được bố trí linh hoạt trong không gian làm việc mà không chiếm quá nhiều diện tích.
🔹 Ống hút linh động
Thiết bị sử dụng tay hút dạng ống mềm có thể điều chỉnh góc độ, cho phép người dùng tiếp cận vị trí hàn một cách chính xác, tăng hiệu quả thu gom khói và bụi.
🔹 Vận hành êm ái, dễ bảo trì
Động cơ chất lượng cao giúp thiết bị hoạt động ổn định, ít tiếng ồn. Các bộ lọc dễ tháo lắp, thuận tiện cho việc vệ sinh và thay thế định kỳ.
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Model: KSJ-0.7S
-
Công suất hút: ~700 m³/h
-
Công suất motor: 0.75 kW
-
Hiệu suất lọc bụi: ≥99.97%
-
Độ ồn vận hành: ≤ 70 dB(A)
-
Điện áp hoạt động: 220V / 50Hz
-
Trọng lượng: khoảng 60 kg
-
Kích thước: Tùy theo cấu hình sản phẩm
Ứng dụng thực tế
KSJ-0.7S được sử dụng phổ biến trong:
-
Các xưởng hàn cơ khí nhỏ và vừa
-
Trung tâm đào tạo nghề hàn
-
Các khu vực hàn trong dây chuyền sản xuất công nghiệp
-
Những nơi yêu cầu xử lý khói hàn tại chỗ nhằm bảo vệ sức khỏe công nhân và đảm bảo tiêu chuẩn môi trường
Kaisen Việt Nam
00054MC002 DG2030-i4 + 00004MC312 CS3G-C-D + 00031CB010 CAN 9DF_010(32ft) |
PLANETARY GEAR I100/ADR110/AB GEAR BOX, ART. NO: 1212486-0001 |
KSJ-0.75 |
FL240NF-0206GISD |
RNB-5G |
GRX3-E. FL 2x20W 588228781 |
GRX3-E. FL 2x40W 588248781 |
UMG 604 E-PRO 24V (UL) |
SP 2801 100 002 001; Art no: 019522 |
AWK-1151C-UN |
D-SU2 VKS 90GR; Article No.: 614.2200.765 |
3S-RBT-0103-30 |
3S-RBT-0103-8 |
FR 5503 Mat no: 484125 |
G9SA-301-P |
ULM-53N-06-G-M -B-L-K7-SHV |
PLS-10K ” |
STC50CN2-G + STC200CN2-G + STC400CN2-G + STC50CN2-G-BT + STC200CN2-G-BT + STC400CN2-G-BT |
OMB-Oil |
ULM-53N-06-G-M -B-L-K7-SHV |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.