Máy dò khí cầm tay XP-3310II New Cosmos Vietnam
Máy dò khí cầm tay XP-3310II do New Cosmos Electric sản xuất là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để phát hiện khí dễ cháy và các loại khí độc trong môi trường công nghiệp. Với độ nhạy cao, độ bền vượt trội và thiết kế nhỏ gọn, máy dò này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, năng lượng và xây dựng.
Đặc điểm nổi bật của XP-3310II
- Phát hiện đa dạng loại khí:
- Máy được tích hợp cảm biến tiên tiến, có khả năng phát hiện nhanh các loại khí dễ cháy và khí độc hại với độ chính xác cao.
- Hỗ trợ phát hiện khí CH₄, H₂S, CO, và nhiều loại khí khác theo tùy chọn.
- Độ nhạy cao:
- Công nghệ cảm biến tiên tiến cho phép phát hiện các khí ở nồng độ cực thấp.
- Tính năng này đảm bảo an toàn tối đa trong môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ hoặc độc hại.
- Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi:
- Với thiết kế cầm tay, trọng lượng nhẹ, máy giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng trong các môi trường làm việc chật hẹp.
- Vỏ máy chắc chắn, chống va đập và chịu được điều kiện khắc nghiệt.
- Chức năng cảnh báo thông minh:
- Máy được trang bị hệ thống cảnh báo âm thanh, đèn LED và rung để thông báo ngay khi nồng độ khí vượt mức an toàn.
- Người dùng có thể tùy chỉnh ngưỡng cảnh báo theo yêu cầu.
- Thời gian hoạt động lâu dài:
- Pin lithium-ion dung lượng cao cho phép máy hoạt động liên tục trong nhiều giờ.
- Sạc nhanh và tiết kiệm thời gian cho người dùng.
- Giao diện dễ sử dụng:
- Màn hình LCD hiển thị rõ ràng thông số đo.
- Các phím bấm được bố trí hợp lý, dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay.
Thông số kỹ thuật cơ bản
- Loại khí phát hiện: Khí dễ cháy, CO, H₂S, CH₄, v.v.
- Phạm vi đo: Tùy thuộc vào loại khí, thường từ 0 – 100% LEL hoặc ppm.
- Nguồn điện: Pin sạc lithium-ion.
- Trọng lượng: ~300g.
- Môi trường hoạt động: -10°C đến +50°C, độ ẩm ≤ 95% RH.
New Cosmos Vietnam
Ni4-M12-AN6X-H1141 |
Code: 1072722 Type: AFM60B-BDAA004096 |
D661-4043 type : P80HAAA4NSM2-O |
DMT143 G1G1A1A3A0ASX |
Model: GPR1500 |
Model: PM16642-814 Pump No. 2.10414335 |
ADN 25-120 A-P-A Pmax =10bar |
HOG9DN 1024 I 16H7 (P/N11075601) |
PNOZ s7.1 24Vdc 751167 |
Indigo80 B0A0N1N0 + HMP80N1A1S0 |
ART01250 ( Dài 45m ) |
DTM.OCS.S/N1.9955.1562.34.UG |
F-203AI-1M0-AGD-55-V |
BG06.300 I/O Module |
EMGZ482T.Modbus.24VDC, SN : 1284386 |
EMGZ482R.Modbus, SN : 1284383 |
P20-2101008 |
RISHDUCER PT602 |
E3ML-F2-L-0-0 . |
D04-300-3023 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.