MSR-429/HS Bộ thu gom bụi tĩnh điện Duclean Vietnam

MSR-429/HS là một trong những dòng sản phẩm lọc bụi tĩnh điện công nghiệp chất lượng cao đến từ Duclean Vietnam, chuyên dùng trong các môi trường sản xuất phát sinh bụi mịn, khói, dầu và hạt khí dung. Thiết bị được thiết kế nhằm thu gom và xử lý các hạt ô nhiễm siêu nhỏ, nâng cao chất lượng không khí trong nhà máy, đảm bảo an toàn cho con người và máy móc.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của MSR-429/HS
-
Công nghệ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator) giúp loại bỏ tới 99% bụi mịn, khói dầu và hạt siêu nhỏ có kích thước dưới 0.01 micron.
-
Lưu lượng xử lý lớn – phù hợp cho các khu vực sản xuất có lượng khí thải và bụi cao.
-
Vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng, tuổi thọ thiết bị cao.
-
Vật liệu chế tạo cao cấp, chống ăn mòn, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Dễ bảo trì – khay thu bụi có thể tháo lắp, vệ sinh dễ dàng.
✅ Ưu điểm vượt trội của MSR-429/HS
-
Hiệu quả lọc cao mà không cần sử dụng màng lọc tiêu hao.
-
Hoạt động liên tục 24/7, lý tưởng cho nhà máy vận hành không ngừng nghỉ.
-
Không gây tắc nghẽn khí, duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.
-
Thân thiện với môi trường, giảm đáng kể lượng bụi phát tán ra không khí.
-
Tùy biến thiết kế theo từng ứng dụng cụ thể như: hút khói hàn, khói dầu, bụi gia công CNC, cơ khí chính xác…
🏭 Ứng dụng điển hình của MSR-429/HS
-
🧲 Xưởng cơ khí, hàn, gia công kim loại
-
🏭 Nhà máy sản xuất điện tử, thiết bị y tế
-
🔧 Ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, CNC
-
🍱 Nhà máy thực phẩm có yêu cầu lọc dầu, hơi nóng
-
🧪 Phòng sạch, phòng thí nghiệm và khu vực kiểm soát bụi nghiêm ngặt
Duclean Việt Nam
MGB-A-DOORKNOB-R1-114904 |
STP3A-537A024MC2363 |
STP4A-4141A024MC2363 |
STP3A-4141C024MC2363 |
STP-TW-3A-4141AC024MC2363 |
WKS1234VWC2374 |
ESL-IH-AR-M-R30-SA-114943 |
STP3A-2131A024MC2363 |
STP4A-537A024MC2363 |
KCB2A0000000000V0WZ |
KCB3E3E3E3E0000DV0X |
STP3A-4141A024MC2363 |
C-M27F26-PU01,1-MA-114976 |
HBA-114980 |
RPS-M-E-3131SC175M |
RPS-M-E-3131SC300M |
RPS-M-3131SC175M |
RPS-M-3131SC300M |
C-M27F26-PU01,1-HANM24-114985 |
TK1-4131AB024SM8 |
MGB-A-COVER-A1-115036 |
GSBF02B12-502-MC1066 |
TP3-4131A024L024MC1993 |
BETAETIGER-S-W-SN-C2115 |
CES-A-LNN-25V-115107 |
C-M12F08-08X025PU05,0-MA-115112 |
C-M12F08-08X025PU10,0-MA-115113 |
C-M12F08-08X025PU20,0-MA-115114 |
C-M12F08-08X025PV30,0-MA-115116 |
CMS-R-BXI-07P |
ANSCHLUSSLEITUNG 2M FUER ZXE-111276 |
KCB1E001E000000DWP195 |
MGB-L1B-PNC-R-115136 |
MGB-L1HB-PNC-R-115137 |
MGB-L1B-PNC-L-115138 |
MGB-L1HB-PNC-L-115139 |
CES-I-AP-U-C04-USI-115150 |
MGB-L1H-APA-R-115178 |
MGB-L1H-APA-L-115179 |
HBA-115181 |
CET3-AR-CRA-AH-50X-SH-C2375-115202 |
MGB-L1-APA-AG2A1-M-115224 |
MGB-L1-APA-AG4A1-M-115225 |
C-M12F08-08X025PU30,0-MA-115257 |
NZ2HS-538SEM5C2334 |
CES-A-BBN-C04-115271 |
SN03D16-502LE110-M |
TK2-4131CB024SM8 |
TK1-4131CB024SM8 |
ESL-I-AR-M-R30-SA-115317 |
ESL-IH-AR-U-R30-SA-115320 |
STM1A-222D024-M |
CES-I-AP-U-C04-SK-115324 |
GSBF06R16-508-M |
HBA-115336 |
WET1-8FRVW |
MGB-L2B-PNC-R-115415 |
MGB-L2B-PNC-L-115417 |
MGB-L1HB-PNC-R-115418 |
MGB-L1B-PNC-R-115419 |
MGB-L1HB-PNC-L-115420 |
MGB-L1B-PNC-L-115421 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.