NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 Grundfos Vietnam

Model NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 là bơm ly tâm trục ngang hiệu suất cao thuộc dòng NK Series – dòng bơm chuyên dùng trong các ứng dụng cấp thoát nước, HVAC và công nghiệp nặng. Sản phẩm được thiết kế bởi Grundfos, thương hiệu Đan Mạch nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực giải pháp bơm nước thông minh và tiết kiệm năng lượng.
Tại thị trường Việt Nam, Grundfos Vietnam phân phối chính hãng model NK 100-180/172, đi kèm dịch vụ kỹ thuật và bảo trì chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả vận hành và chi phí vận hành.
✅ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
-
Loại bơm: Ly tâm trục ngang một tầng cánh (End-suction)
-
Cổng hút/xả: DN100 – phù hợp đường ống tiêu chuẩn
-
Lưu lượng (Q): Tối đa ~180 m³/h (tùy theo cấu hình hệ thống)
-
Cột áp (H): Tối đa ~30 mét (tùy điều kiện vận hành)
-
Tốc độ vòng quay: 2900 vòng/phút
-
Công suất motor: ~22 kW (tham khảo)
-
Kết nối trục: Trực tiếp, khớp nối linh hoạt
-
Vật liệu bơm:
-
Thân bơm: Gang đúc hoặc thép không gỉ
-
Cánh bơm: Gang, đồng hoặc thép không gỉ (tuỳ chọn)
-
Phớt cơ khí: SIC/SIC/EPDM (chống ăn mòn, chịu mài mòn cao)
-
-
Nhiệt độ chất lỏng: Từ -25°C đến +140°C
-
Áp suất làm việc tối đa: 16 bar
-
Tiêu chuẩn lắp đặt: ISO 5199, EN733
🌟 Ưu điểm nổi bật của NK 100-180/172 Grundfos
-
✅ Hiệu suất vận hành cao – tiết kiệm điện năng
-
✅ Hoạt động ổn định, độ ồn thấp, độ rung nhỏ
-
✅ Thiết kế module dễ bảo trì – bảo dưỡng mà không cần tháo ống
-
✅ Khả năng làm việc liên tục trong môi trường khắt khe
-
✅ Tùy biến linh hoạt về vật liệu và phớt phù hợp từng ứng dụng
-
✅ Độ bền cao – tuổi thọ thiết bị kéo dài
🏭 Ứng dụng thực tế trong công nghiệp và xây dựng
Bơm NK 100-180/172 được sử dụng rộng rãi trong:
-
💧 Hệ thống cấp và thoát nước công nghiệp
-
🌡️ Hệ thống HVAC – giải nhiệt, điều hòa trung tâm, chiller
-
🏢 Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn
-
🏭 Nhà máy sản xuất – xử lý nước đầu vào và nước thải
-
🔧 Dây chuyền xử lý chất lỏng, cấp nước lò hơi, hệ thống PCCC
Grundfos Việt Nam
IGT206… |
VNB001.. |
DTX-1000 . |
Electr. Buzzer EM contin/pulse 24VAC/DC |
rs2120-44a40f2021 |
ST5484E-121-020-00″” |
NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 |
SG 120 |
GR-80×80 |
SIO12000 ‘ |
PUB6438xr |
GCPSW26-8-10 |
MP-200-PN-MBI013 |
BBD2322CHHV / MCB 32A 10kA 2P |
BBD1631CHHV | MCB 63A 10kA 1P |
C-FGH6KK-2500G-90G-NG-S-J50/50P Sn:6224430″ |
BES04C7 (BES 515-360-SA13-D-TF-05) |
ORT 450 |
KR87PCT2S899 |
PMT-330″ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.