R41459 Tempress Vietnam

Giới thiệu chung
R41459 là model đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge) chất lượng cao do Tempress A/S – thương hiệu hàng đầu của Đan Mạch (Denmark) – sản xuất. Với hơn 60 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường và điều khiển áp suất, Tempress đã khẳng định vị thế toàn cầu về độ chính xác, độ bền và tính ổn định của các thiết bị đo.
Model R41459 được thiết kế dành cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đo áp suất tin cậy trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, như hệ thống thủy lực, khí nén, dầu khí và xử lý nước.
Đặc điểm nổi bật
-
🔹 Thiết kế bền bỉ
-
với thân vỏ bằng thép không gỉ (stainless steel), chống ăn mòn và chịu rung tốt.
-
-
🔹 Độ chính xác cao, đáp ứng các tiêu chuẩn đo lường quốc tế (EN 837-1).
-
🔹 Mặt hiển thị rõ ràng,
-
dễ đọc, có thể chọn kiểu mặt khô hoặc mặt dầu (glycerine-filled) để chống rung.
-
-
🔹 Cấu trúc kín, chống bụi và nước theo chuẩn IP65 hoặc IP67 (tùy cấu hình).
-
🔹 Lắp đặt linh hoạt,
-
hỗ trợ kết nối ren tiêu chuẩn G hoặc NPT, phù hợp với nhiều hệ thống ống dẫn.
-
-
🔹 Hiệu suất ổn định lâu dài, giảm thiểu sai số trong quá trình vận hành liên tục.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Model | R41459 |
Loại thiết bị | Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge) |
Áp suất đo | Tùy model: từ 0…1 bar đến 0…600 bar |
Đường kính mặt | 63 mm / 100 mm (tuỳ chọn) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 304 hoặc 316 |
Kết nối | G1/4”, G1/2” hoặc NPT 1/4” |
Dạng hiển thị | Analog, kim chỉ thị cơ học |
Tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Xuất xứ | Tempress – Đan Mạch (Denmark) |
Ứng dụng của R41459 Tempress
-
🏭 Hệ thống thủy lực và khí nén, giám sát áp suất trong bơm, xy-lanh và van điều khiển.
-
⚙️ Ngành dầu khí, hóa chất, kiểm soát áp suất trong đường ống, bồn chứa và bộ trao đổi nhiệt.
-
💧 Xử lý nước, hệ thống HVAC, đo áp suất trong đường ống nước và bộ lọc.
-
🚜 Máy móc công nghiệp và thiết bị sản xuất, bảo trì và kiểm tra vận hành an toàn.
Tempress Việt Nam
CP-168U+OPT-8D |
DIF-BN50 |
AWK-3131A-EU ,.,. |
PF-CAP-C-00368 |
FPN1107NB-DN-40-06DN |
FPN1107NB-DN-50-06DN |
FPN1107NB-DN-80-08DN |
PN 0675300 |
RM020N |
AC-150C |
EGO04BT1B |
AC-150B |
IC-9430YSAA |
AC-097-060 |
Si-RS485TC-T-Tm |
EJA530E-JCS4N |
LWH-0130 |
M2LW-0S-010-0.,. |
MTS6-3-A-1-0,.,. |
AR-6500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.