RES-402 Bộ điều khiển nhiệt độ Ropex Vietnam

Tổng quan về bộ điều khiển nhiệt RES-402
RES-402 là bộ điều khiển nhiệt độ thông minh, chuyên dụng cho các ứng dụng hàn cảm ứng. Thiết bị được thiết kế để điều chỉnh năng lượng cấp vào dải nhiệt (heating band) một cách chính xác theo thời gian thực, từ đó đảm bảo mối hàn ổn định, đồng đều và không làm cháy vật liệu.
Đây là một trong những model tiêu chuẩn trong dòng RES series – nổi bật bởi tính năng ổn định, dễ tích hợp và khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị hàn khác nhau.
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Model: RES-402
-
Điện áp đầu vào: 230 VAC, 50/60 Hz
-
Ngõ ra điều khiển: Điện áp điều khiển xung (Pulse Width Modulation)
-
Tín hiệu ngõ vào: Analog hoặc kỹ thuật số (tùy theo cấu hình)
-
Dải nhiệt độ điều khiển: Có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo vật liệu hàn
-
Giao tiếp: Có thể tích hợp với PLC hoặc bộ điều khiển trung tâm
-
Cơ chế điều khiển: Closed-loop (vòng kín), sử dụng tín hiệu phản hồi từ cảm biến nhiệt
Ưu điểm nổi bật
-
✅ Điều khiển nhiệt chính xác tuyệt đối: Đảm bảo mối hàn đạt chất lượng cao, không cháy xém, không dính màng.
-
✅ Phản hồi nhanh: Đáp ứng tốt với các thay đổi nhiệt độ tức thời, phù hợp với các dây chuyền tốc độ cao.
-
✅ Dễ cấu hình và lắp đặt: Có thể điều chỉnh thông số thông qua núm vặn hoặc giao diện kỹ thuật số.
-
✅ Tích hợp thông minh: Hoạt động tốt với các cuộn dây nhiệt (như LF-06480), cảm biến và thiết bị hàn của Ropex.
-
✅ Bảo vệ quá nhiệt: Tích hợp chức năng bảo vệ thiết bị khi quá tải nhiệt.
Ứng dụng của RES-402
-
Máy hàn miệng túi trong ngành đóng gói
-
Dây chuyền hàn màng thực phẩm, dược phẩm
-
Thiết bị hàn dạng cuộn, dạng dạng chuyển động liên tục (form-fill-seal)
-
Máy hàn bao bì nhựa, túi chân không, túi định hình
-
Các hệ thống tự động yêu cầu kiểm soát nhiệt chính xác và ổn định
Ropex Việt Nam
T18GRBPQ |
CES-FD-AP-M-01-USI-115534 |
CES-FD-AP-U-01-USI-119865 |
CES-FD-AP-U-01-USI-166446 |
HT46CI/4P-M12 |
VRE-S062FAL |
KR1002-50A-25A;6A~80A;10kg/cm3 (150PSI);50316J0039 |
249120 |
249116 |
TC-8803-8051 |
330190-XXX-XX-05 |
TB-4S |
9009898705 GP45 Z4-5 |
ND25 430102UH200M0 |
PNOZ s9 24VDC 3n/o 1n/c t |
HD67908-5-A |
CPF81D |
RE45T1SM5B1 |
Ni5-G12-An6X |
SA942460 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.