RF85-20N-ES Wittgas Vietnam

Thiết bị RF85-20N-ES của Wittgas là van an toàn/van giảm áp chuyên dụng, được thiết kế để bảo vệ hệ thống khí và thiết bị công nghiệp khỏi tình trạng quá áp. Với chất lượng cao và công nghệ sản xuất chuẩn Đức, sản phẩm đảm bảo độ tin cậy, độ bền và an toàn tối đa trong quá trình vận hành.
🔹 Đặc điểm nổi bật
-
Bảo vệ quá áp hiệu quả: Tự động xả khi áp suất vượt ngưỡng cho phép.
-
Kết cấu chắc chắn: Vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Độ chính xác cao: Hoạt động ổn định, đảm bảo áp suất luôn trong giới hạn an toàn.
-
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống khí nén hoặc khí công nghiệp.
-
Bảo trì tối thiểu: Vận hành tin cậy, giảm chi phí bảo dưỡng.
🔹 Ứng dụng của Wittgas RF85-20N-ES
-
Ngành công nghiệp khí: Bảo vệ hệ thống phân phối khí nén, khí kỹ thuật.
-
Ngành hàn & cắt kim loại: Đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.
-
Hệ thống cung cấp khí công nghiệp: Tránh tình trạng quá áp gây hư hỏng.
-
Ứng dụng phòng thí nghiệm: Đảm bảo áp suất ổn định và an toàn trong quá trình thử nghiệm.
Wittgas Việt Nam
Code: RD4MD1S0230MD53P102 Temposonics R-Sensor |
Code: 370423 Connector Conn D6 Female Metric Plug 8mm |
Code: RH5MA0300M01P101S1022G1 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0550M01P101S1022G1 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: EP00150UD341V03 Temposonics® E-Series |
Code: RH5SA0340M01H031A102 Temposonics® E-Series RHS0340MF031A21 is no longer |
Code: 251416-2 Assy, Mag Sro-12 Monolithic |
Code: 280365-1 Assy, CS072AD CS PWM 72.3mm |
Code: GHM0670MD601A0 Temposonics® G-Series |
Code: 201542-2 Magnet |
Code: RH5MA0165M01P151S1012G6 Temposonics® R-Series |
Code: RH5MA0150M01P021S1011G8 Temposonics® R-Series |
Code: RH5SA3420M01H101S101AB6 Temposonics® R-Series |
Code: RH5MA0100M01H151S1011G6 Temposonics® R-Series |
Code: 253620 Magnet |
Code: RAM0100MD621C504421 Temposonics® R-Series |
Code: RP5SA0500M01R021V100 Temposonics® R-Series |
Code: RHM1675MD631P102 Temposonics® R-Series |
Code: RH5MA0750M01D701S1011G1 Temposonics® R-Series |
Code: GHV1150MD601A0 Temposonics® G-Series |
Code: GHV1600MD601A0 Temposonics® G-Series |
Code: GHV0900MD601A0 Temposonics® G-Series |
Code: 530066 Cable |
Code: RH5MA0650M01R051A100 Temposonics® R-Series |
Code: RH5MA0300M01D701S1011G1 Temposonics® R-Series |
Code: RH5MA0450M01P021S1011G6 Temposonics® R-Series |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.